W.S.Tyler - USA

Máy lắc sàng rây ro-tap, model: rx-812-3, hãng: w.s.tyler - mỹ

Liên hệ
Thích hợp cỡ lưới sàng: 80 mesh và thô hơn Tần số lắc: 231 ± 10 lần/phút Độ dịch chuyển: 1-1/8 in. x 7/16 in Kích thước: W 750 x D 680 x H 560mm (30 in. x 27 in. x 26 in.) Khối lượng: 110kg (220 lbs) Nguồn điện: 230V, 50Hz

Máy lắc sàng rây kép ro-tap, model: rx-94-3, hãng: w.s.tyler - mỹ

Liên hệ
Thích hợp cỡ lưới sàng: 20 µm – 2 inch Tần số lắc: 278 ± 10 lần/phút Độ dịch chuyển: 1-1/8 in. x 7/16 in Số lần gõ: 150 ± 10 lần/phút Số lượng sàng rây: tối đa 6 sàng với chiều cao sàng đầy đủ cho mỗi vị trí, tối đa 8 sàng với chiều cao sàng 1 nửa cho mỗi vị trí. Nguồn điện: 230V, 50Hz

Máy lắc sàng rây ro-tap, model: rx-30-10, hãng: w.s.tyler - mỹ

Liên hệ
Thích hợp cỡ lưới sàng: 25 µm – 4 inch Tần số lắc: 278 ± 10 lần/phút Độ dịch chuyển: 1-1/8 in. x 7/16 in Số lần gõ: 150 ± 10 lần/phút Số lượng sàng rây: tối đa 4 sàng với chiều cao sàng đầy đủ, tối đa 8 sàng với chiều cao sàng 1 nửa. Kích thước: W 710 x D 540 x H 640mm (28 in. x 21 in. x 25 in.) Khối lượng: 82kg (180 lbs) Nguồn điện: 230V, 50Hz

Máy lắc sàng rây ro-tap, model: rx-29-10, hãng: w.s.tyler

Liên hệ
Thích hợp cỡ lưới sàng: 20 µm – 2 inch Tần số lắc: 278 ± 10 lần/phút Độ dịch chuyển: 1-1/8 in. x 7/16 in Số lần gõ: 150 ± 10 lần/phút Số lượng sàng rây: tối đa 6 sàng với chiều cao sàng đầy đủ, tối đa13 sàng với chiều cao sàng 1 nửa. Kích thước: W 710 x D 540 x H 640mm (28 in. x 21 in. x 25 in.) Khối lượng: 82kg (180 lbs) Nguồn điện: 230V, 50Hz

Máy đo kích thước hạt, model: cpa 2 conveyor, hãng: w.s.tyler / usa

Liên hệ
Số dải đo: 1 Phạm vi đo (mm): 0,036 - 45, không hình cầu Chiều rộng khay nạp / Chiều rộng quét (mm): 65 Chiều rộng băng tải (mm): 75 Thể tích phễu (ước chừng) (L): 4 Ứng dụng: Phòng thí nghiệm, online Nguồn sáng: LED Loại bảo vệ (tiêu chuẩn): IP 54 Giao diện: BUS-Ext., GigE, USB Độ phân giải ngang (pixel): 2048 Tần số điểm ảnh (Hz): 60

Máy đo kích thước hạt, model: cpa 2-1, hãng: w.s.tyler / usa

Liên hệ
Số dải đo: 1 Phạm vi đo (mm): 0,020 - 30 Chiều rộng khay nạp / Chiều rộng quét (mm): 55 Chiều rộng băng tải (mm): - Thể tích phễu (ước chừng) (L): 1,5 Ứng dụng: Phòng thí nghiệm Nguồn sáng: LED Loại bảo vệ (tiêu chuẩn): IP 54 Giao diện: BUS-Ext., GigE, USB Độ phân giải ngang (pixel): 2927 Tần số điểm ảnh (Hz): 100

Máy đo kích thước hạt, model: cpa 2-1 hr, hãng: w.s.tyler / usa

Liên hệ
Số dải đo: 1 Phạm vi đo (mm): 0,010 - 4 Chiều rộng khay nạp / Chiều rộng quét (mm): 18 Chiều rộng băng tải (mm): - Thể tích phễu (ước chừng) (L): 0,35 Ứng dụng: Phòng thí nghiệm Nguồn sáng: LED Loại bảo vệ (tiêu chuẩn): IP 54 Giao diện: BUS-Ext., GigE, USB Độ phân giải ngang (pixel): 2048 Tần số điểm ảnh (Hz): 60
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Mr.Phi 0986.112.900