Danh mục sản phẩm tuvan_0981967066

Cân phân tích 4 số lẻ, 320 g, model: hm 320a, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: HM 320A  Khả năng cân: 320 g Độ đọc: 0.1 mg Độ lập lại (Load >5%):  0.040 mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) : 8.2 mg* Độ tuyến tính: 0.2 mg Đĩa cân: ø 90 mm Class / „e”: I / 1 mg Thời gian phản hồi: 3s Khối lượng tịnh: 13kg

Cân phân tích 4 số lẻ, 220 g, model: hm 220a, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: HM 220A  Khả năng cân: 220 g Độ đọc: 0.1 mg Độ lập lại (Load >5%):  0.040 mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) : 8.2 mg* Độ tuyến tính: 0.2 mg Đĩa cân: ø 90 mm Class / „e”: I / 1 mg Thời gian phản hồi: 2s Khối lượng tịnh: 13kg

Cân phân tích 5 số lẻ, 61 g - 225 g, model: hm 225sm-fr, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: HM 225SM-FR Khả năng cân: 61 g - 225 g  Độ đọc: 0.01 mg / 0.1 mg Độ lập lại (Load >5%):  0.010 mg 0.040 mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) : 2.0 mg* Độ tuyến tính: 0.06 mg / 0.2 mg Đĩa cân: ø 80 mm Class / „e”: I / 1 mg Thời gian phản hồi: 8 / 2 s Khối lượng tịnh: 13kg

Cân phân tích 5 số lẻ, 102 g / 225 g, model: hm 225sm-dr, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: HM 225SM-DR Khả năng cân: 102 g / 225 g  Độ đọc: 0.01 mg / 0.1 mg Độ lập lại (Load >5%): 0.010 mg / 0.040 mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) : 2.0 mg Độ tuyến tính: 0.06 mg / 0.2 mg Đĩa cân: ø 80 mm Class / „e”: I / 1 mg Thời gian phản hồi: 8s /2s Khối lượng tịnh: 13kg

Cân phân tích 5 số lẻ, 61g - 125g, model: hm 125sm-fr, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: HM 125SM-FR Khả năng cân: 61 g - 125 g  Độ đọc: 0.01 mg / 0.1 mg Độ lập lại (Load >5%): 0.010 mg / 0.040 mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) : 2.0 mg Độ tuyến tính: 0.06 mg / 0.1 mg Đĩa cân: ø 80 mm Class / „e”: I / 1 mg Thời gian phản hồi: 8s /2s Khối lượng tịnh: 13kg

Cân phân tích 5 số lẻ, 125g, model: hm 125sm, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: HM 125SM Khả năng cân: 125g Độ đọc: 0.01 mg Độ lập lại (Load >5%): 0.01 mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) : 2.0 mg Độ tuyến tính: 0.06 mg Đĩa cân: ø 80 mm Class / „e”: I / 1 mg Thời gian phản hồi: 8s Khối lượng tịnh: 13kg

Cân phân tích 4 số lẻ, 520 g, model: he 520a, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: HE 520A Khả năng cân: 520g Độ đọc: 0.1mg Độ lập lại (Load >5%):   0.060 mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) : 12 mg* Độ tuyến tính: 0.4 mg  Đĩa cân: ø 90 mm Class / „e”: I / 1 mg Thời gian phản hồi: 4 s Khối lượng tịnh: 13kg

Cân phân tích 4 số lẻ, 320 g, model: he 320a, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: HE 320A Khả năng cân: 320g Độ đọc: 0.1mg Độ lập lại (Load >5%):   0.040 mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) : 8.2 mg* Độ tuyến tính: 0.2 mg  Đĩa cân: ø 90 mm Class / „e”: I / 1 mg Thời gian phản hồi: 3 s Khối lượng tịnh: 13kg

Cân phân tích 4 số lẻ, 220 g, model: he 220a, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: HE 220A Khả năng cân: 220g Độ đọc: 0.1mg Độ lập lại (Load >5%):   0.040 mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) : 8.2 mg* Độ tuyến tính: 0.2 mg  Đĩa cân: ø 90 mm Class / „e”: I / 1 mg Thời gian phản hồi: 2 s Khối lượng tịnh: 13kg

Cân phân tích 4 số lẻ, 120 g, model: he 120a, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: HE 120A Khả năng cân: 120g Độ đọc: 0.01 Độ lập lại (Load >5%):   0.040 mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) : 8.2 mg* Độ tuyến tính: 0.1 mg  Đĩa cân: ø 90 mm Class / „e”: I / 1 mg Thời gian phản hồi: 2 s Khối lượng tịnh: 13kg

Cân phân tích 5 số lẻ, 61 g - 225 g, model: he 225sm-fr, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: HE 225SM-FR Khả năng cân: 61 g - 225 g Độ đọc: 0.01 mg / 0.1 mg Độ lập lại (Load >5%):  0.010 mg 0.040 mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) : 2.0 mg* Độ tuyến tính: 0.06 mg / 0.2 mg Đĩa cân: ø 80 mm Class / „e”: I / 1 mg Thời gian phản hồi: 8 / 2 s Khối lượng tịnh: 13kg

Cân phân tích 5 số lẻ, 102 g / 225 g, model: he 225sm-dr, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: HE 225SM-DR Khả năng cân: 102 g / 225 g  Độ đọc: 0.01 mg / 0.1 mg Độ lập lại (Load >5%):  0.010 mg 0.040 mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) : 2.0 mg* Độ tuyến tính: 0.06 mg / 0.2 mg Đĩa cân: ø 80 mm Class / „e”: I / 1 mg Thời gian phản hồi: 8 / 2 s Khối lượng tịnh: 13kg

Cân phân tích 5 số lẻ, 61 g - 125 g, model: he 125sm-fr, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: HE 125SM  Khả năng cân: 61 g - 125 g Độ đọc: 0.01 mg / 0.1 mg Độ lập lại (Load >5%):  0.010 mg 0.040 mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) : 2.0 mg* Độ tuyến tính: 0.06 mg / 0.1 mg Đĩa cân: ø 80 mm Class / „e”: I / 1 mg Thời gian phản hồi: 8 / 2 s Khối lượng tịnh: 13kg

Máy cô quay chân không , model: rv 3 v, hãng: ika/đức

Liên hệ
Nâng: thủ công Dung sai tốc độ thiệt lập tốc độ xoay < 100rpm    1 ±rpm Dung sai tốc độ thiệt lập tốc độ xoay > 100rpm    1 ±% Tay đòn: 150 mm Phạm vi gia nhiệt: nhiệt độ phòng – 90°C Nhiệt lượng: 1300 W Độ chính xác bảng điều khiển nhiệt: 1 ±K Dung tích tối đa của bồn: 3 lít

Tủ sấy 125 lít , model: ika oven 125 control - dry, hãng: ika/đức

Liên hệ
Công suất gia nhiệt: 2400 W Thang nhiệt độ: RT+5 - 300 °C Mạch an toàn điều chỉnh được: 50 - 320 °C Độ phân giải hiển thị và điều chỉnh: 0.1 K Nhiệt độ ổn định (150 ° C, trung tâm, cửa tiêu chuẩn): 0,5 ± K Hiển thị nhiệt độ: Có Hẹn giờ: Có Hiển thị thời gian: LCD Phạm vi cài đặt thời gian: 1 - 142560 min

Tủ sấy 125 lít , model: ika oven 125 basic dry, hãng: ika/đức

Liên hệ
Công suất gia nhiệt: 2400 W Nhiệt độ làm việc: nhiệt độ phòng +5 – 250 °C Điều chỉnh và độ phân giải màn hình: 0.1 K Nhiệt độ trung bình: 0.3 ±K Hiển thị giờ: có Hẹn giờ: có Hiện thị hẹn giờ: 7 segment LED Khoảng cài đặt thời gian: 1 – 144.000 phút Khối lượng khay tối đa:6

Tủ ấm lắc 125 lít , model: inc 125 fs digital (sp20), hãng: ika/đức

Liên hệ
Thể tích 125 l Phạm vi nhiệt độ +8 trên nhiệt độ môi trường xung quanh lên tới 80 ° C Độ ổn định: ±0,1 °C Chế độ khử khuẩn: Có Đèn chiếu sang trong buồng: Có Cửa kính quan sát: Cửa kính ba lớp Tốc độ10 – 300 vòng / phút Hành trình lắc 20 mm hoặc 25 mm Cánh đảo gió: Không  Góc mở cửa (cửa trong) 180°

Tủ ấm 125 lít , model: inc 125 f digital, hãng: ika/đức

Liên hệ
Thể tích 125 l Phạm vi nhiệt độ +8 trên nhiệt độ môi trường xung quanh lên tới 100 ° C Độ phân giải: 0,1 °C Độ ổn định: ±0,3 °C Thời gian ổn định ở 37°C: 8 phút Công suất gia nhiệt 750 W Định dạng hẹn giờ h/phút/s hoặc ngày/h/phút, tối đa 99 ngày 23 giờ 59 phút

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh , model: icc basic pro 20 c, hãng: ika/đức

Liên hệ
Công suất gia nhiệt: 2000 W Nhiệt độ làm việc (min): RT +10K @1000rpm °C Nhiệt độ làm việc (max):  150 °C Nhiệt độ hoạt động (min) (với làm mát bên ngoài): -20 °C Nhiệt độ hoạt động (max) (với gia nhiệt bên ngoài): 150 °C Hiển thị nhiệt độ: có Kiểm soát nhiệt độ: PT 100 Đầu dò nhiệt độ làm việc: PT 100 Đầu dò nhiệt độ an toàn: PT1000 Hiển thị nhiệt độ làm việc: LED Hiển thị nhiệt độ an toàn: LED

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh , model: icc basic pro 12, hãng: ika/đức

Liên hệ
Công suất gia nhiệt đầu ra: 2000 W Nhiệt độ làm việc: Nhiệt độ phòng+ 10K @ 1000rpm – 150 ° C Nhiệt độ hoạt động tối thiểu (có làm mát bên ngoài): -20 ° C Hiển thị nhiệt độ: có Kiểm soát nhiệt độ: PT 100 Cảm biến nhiệt làm việc: PT 100 Cảm biến nhiệt độ an toàn: PT1000 Hiển thị nhiệt độ hoạt động: LED Hiển thị nhiệt độ an toàn: LED Ổn định nhiệt độ DIN 12876: 0,02 ± K

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh , model: icc basic pro 9, hãng: ika/đức

Liên hệ
Nhiệt độ tối đa trong bể (dòng eco): 100°C (nước)   Dữ liệu kỹ thuật liên quan đến dụng cụ kiểm soát nhiệt độ có trong bao gồm Thông số kỹ thuật:  Loại thiết bị: Điều nhiệt tuần hoàn ngâm nhỏ gọn   Lớp chỉ định acc. DIN 12876: III      Nhận dạng theo DIN 12876               Công suất gia nhiệt: 2000 W      Nhiệt độ làm việc: RT. + 10K (ở 1000 vòng / phút) - 150°C      Nhiệt độ hoạt động tối thiểu. (có làm mát bên ngoài): -20°C

Máy khuấy đo độ nhớt, model: starvisc 200-2.5 control, hãng: ika/đức

Liên hệ
Dung tích khuấy tối đa mỗi vị trí khuấy (H 2O): 100 l Công suất đầu vào động cơ: 130 W Công suất đầu ra động cơ: 84 W Nguyên lý động cơ: một chiều DC không chổi than  Hiển thị tốc độ: TFT Dải tốc độ: 0/6 - 2000 vòng / phút Hoạt động không liên tục: có Độ nhớt tối đa: 100000 mPas

Cân phân tích 4 số lẻ, 520g, model: ha 520a, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: HA 520A Khả năng cân: 520g   Độ đọc: 0.1 mg  Độ lập lại (Load >5%):  0.06 mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) : 12 mg* Độ tuyến tính: 0.4 mg Đĩa cân: ø 90 mm Class / „e”: I / 1 mg Thời gian phản hồi: 4 s Khối lượng tịnh: 13kg

Cân phân tích 4 số lẻ, 320g, model: ha 320a, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: HA 320A Khả năng cân: 320g   Độ đọc: 0.1 mg  Độ lập lại (Load >5%):  0.04 mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) : 8.2 mg* Độ tuyến tính: 0.2 mg Đĩa cân: ø 90 mm Class / „e”: I / 1 mg Thời gian phản hồi: 3 s Khối lượng tịnh: 13kg

Cân phân tích 4 số lẻ, 220g, model: ha 220a, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: HA 220A Khả năng cân: 220g   Độ đọc: 0.1 mg  Độ lập lại (Load >5%):  0.04 mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) : 8.2 mg* Độ tuyến tính: 0.2 mg Đĩa cân: ø 90 mm Class / „e”: I / 1 mg Thời gian phản hồi: 2 s Khối lượng tịnh: 13kg

Cân phân tích 4 số lẻ, 120g, model: ha 120a, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: HA 120A Khả năng cân: 120g   Độ đọc: 0.1 mg  Độ lập lại (Load >5%):  0.04 mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) : 8.2 mg* Độ tuyến tính: 0.1 mg Đĩa cân: ø 90 mm Class / „e”: I / 1 mg Thời gian phản hồi: 2 s Khối lượng tịnh: 13kg

Cân phân tích 5 số lẻ, 61 g - 225 g, model: ha 225sm-fr, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: HA 225SM-FR Khả năng cân: 61 g - 225 g  Độ đọc: 0.01 mg / 0.1 mg Độ lập lại (Load >5%):  0.010 mg 0.040 mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) : 2.0 mg* Độ tuyến tính: 0.06 mg / 0.2 mg Đĩa cân: ø 80 mm Class / „e”: I / 1 mg Thời gian phản hồi: 8 / 2 s Khối lượng tịnh: 13kg

Cân phân tích 5 số lẻ, 102 g / 225 g, model: ha 225sm-dr, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: HA 225SM-DR Khả năng cân: 102 g / 225 g Độ đọc: 0.01 mg / 0.1 mg Độ lập lại (Load >5%):  0.010 mg 0.040 mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) : 2.0 mg* Độ tuyến tính: 0.06 mg / 0.2 mg Đĩa cân: ø 80 mm Class / „e”: I / 1 mg Thời gian phản hồi: 8 / 2 s Khối lượng tịnh: 13kg

Cân phân tích 5 số lẻ, 61 g - 125 g, model: ha 125sm-fr, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: HA 125SM-FR Khả năng cân: 61 g - 125 g  Độ đọc: 0.01 mg / 0.1 mg Độ lập lại (Load >5%):  0.010 mg 0.040 mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) : 2.0 mg* Độ tuyến tính: 0.06 mg / 0.1 mg Đĩa cân: ø 80 mm Class / „e”: I / 1 mg Thời gian phản hồi: 8 / 2 s Khối lượng tịnh: 13kg

Cân phân tích 5 số lẻ, 125 g, model: ha 125sm, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: HA 125SM  Khả năng cân: 125 g Độ đọc: 0.010 mg Độ lập lại (Load >5%):  0.010 mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) : 2.0 mg* Độ tuyến tính: 0.06 mg Đĩa cân: ø 80 mm Class / „e”: I / 1 mg Thời gian phản hồi: 8s Khối lượng tịnh: 13kg

Cân phân tích 4 số lẻ, 520 g, model: hf 520a, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: HF 520A  Khả năng cân: 520 g Độ đọc: 0.1 mg Độ lập lại (Load >5%):  0.060 mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) : 12 mg* Độ tuyến tính: 0.4 mg Đĩa cân: ø 90 mm Class / „e”:  Thời gian phản hồi: 4s Khối lượng tịnh: 13kg

Cân phân tích 4 số lẻ, 320 g, model: hf 320a, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: HF 320A  Khả năng cân: 320 g Độ đọc: 0.1 mg Độ lập lại (Load >5%):  0.040 mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) : 8.2 mg* Độ tuyến tính: 0.2 mg Đĩa cân: ø 90 mm Class / „e”: I / 1 mg Thời gian phản hồi: 3s Khối lượng tịnh: 13kg

Cân phân tích 4 số lẻ, 220 g, model: hf 220a, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: HF 220A  Khả năng cân: 220 g Độ đọc: 0.1 mg Độ lập lại (Load >5%):  0.040 mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) : 8.2 mg* Độ tuyến tính: 0.2 mg Đĩa cân: ø 90 mm Class / „e”: I / 1 mg Thời gian phản hồi: 2s Khối lượng tịnh: 13kg

Cân phân tích 4 số lẻ, 120 g, model: hf 120a, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: HF 120A  Khả năng cân: 120 g Độ đọc: 0.1 mg Độ lập lại (Load >5%):  0.040 mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) : 8.2 mg* Độ tuyến tính: 0.1 mg Đĩa cân: ø 90 mm Class / „e”: I / 1 mg Thời gian phản hồi: 2s Khối lượng tịnh: 13kg

Cân phân tích 5 số lẻ, 61 g - 225 g, model: hf 225sm-fr, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: HF 225SM-FR Khả năng cân: 61 g - 225 g Độ đọc: 0.01 mg / 0.1 mg Độ lập lại (Load >5%): 0.010 mg 0.040 mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) : 2.0 mg* Độ tuyến tính: 0.06 mg / 0.2 mg Đĩa cân: ø 80 mm Class / „e”: I / 1 mg Thời gian phản hồi: 8s /2s Khối lượng tịnh: 13kg

Cân phân tích 5 số lẻ, 102 g / 225 g, model: hf 225sm-dr, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: HF 225SM-DR Khả năng cân: 102 g / 225 g  Độ đọc: 0.01 mg / 0.1 mg Độ lập lại (Load >5%): 0.010 mg / 0.040 mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) : 2.0 mg Độ tuyến tính: 0.06 mg / 0.2 mg Đĩa cân: ø 80 mm Class / „e”: I / 1 mg Thời gian phản hồi: 8s /2s Khối lượng tịnh: 13kg

Cân phân tích 5 số lẻ, 61g - 125g, model: hf 125sm-fr, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: HF 125SM-FR Khả năng cân: 61 g - 125 g  Độ đọc: 0.01 mg / 0.1 mg Độ lập lại (Load >5%): 0.010 mg / 0.040 mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) : 2.0 mg Độ tuyến tính: 0.06 mg / 0.1 mg Đĩa cân: ø 80 mm Class / „e”: I / 1 mg Thời gian phản hồi: 8s /2s Khối lượng tịnh: 13kg

Cân phân tích 5 số lẻ, 125g, model: hf 125sm, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: HF 125SM Khả năng cân: 125g Độ đọc: 0.01 mg Độ lập lại (Load >5%): 0.01 mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) : 2.0 mg Độ tuyến tính: 0.06 mg Đĩa cân: ø 80 mm Class / „e”: I / 1 mg Thời gian phản hồi: 8s Khối lượng tịnh: 13kg

Máy cô mẫu bằng khí nito, model: rapidvap n2 dry evaporation systems , hãng: labconco/ mỹ

Liên hệ
Máy cô mẫu bằng khí Nito Model: RapidVap N2 Dry Evaporation Systems Hãng: Labconco/ Mỹ Xuất xứ: Mỹ Mô tả chung: RapidVap N2 cung cấp giải pháp thay thế tự động, hiệu quả hơn cho Kuderna-Đan Mạch và thiết bị cô quay và có thể được sử dụng với nhiều loại hóa chất mạnh. Trong Hệ thống RapidVap N2, m...

Máy cô mẫu bằng khí nito, model: rapidvap vertex dry evaporator , hãng: labconco/ mỹ

Liên hệ
Máy cô mẫu bằng khí Nito Model: RapidVap Vertex Dry Evaporator Hãng: Labconco/ Mỹ Xuất xứ: Mỹ Mô tả chung: Sử dụng nhiệt khô và thổi khí nitơ,  RapidVap Vertex tăng tốc độ bay hơi lên đến 50 mẫu cùng một lúc. Bàn di chuột thuận tiện cho phép dễ dàng lập trình thời gian và nhiệt độ. Có thể lư...

Máy đông khô 18 lít -50c, model: freezone 18 liter -50c console freeze dryers , hãng: labconco/ mỹ

Liên hệ
Máy đông khô 18 Lít -50C  Model: FreeZone 18 Liter -50C Benchtop Freeze Dryers Hãng: Labconco/ Mỹ Xuất xứ: Mỹ Mô tả chung: Máy đông khô có bảng điều khiển FreeZone 18 lít được thiết kế để đông khô các lượng mẫu từ trung bình đến lớn hoặc nhiều lô chứa nhỏ. Cuộn thu bằng thép không ...

Máy đông khô 8 lít -50c, model: freezone 8 liter -50c benchtop freeze dryers , hãng: labconco/ mỹ

Liên hệ
Máy đông khô 8 Lít -50C  Model: FreeZone 8 Liter -50C Benchtop Freeze Dryers Hãng: Labconco/ Mỹ Xuất xứ: Mỹ Mô tả chung: Máy đông khô để bàn FreeZone 8 lít được thiết kế để đông khô lượng mẫu vừa phải. Thiết kế nhỏ gọn lý tưởng cho các phòng thí nghiệm có không gian sàn hạn chế. Cu...

Máy đông khô 6 lít -50c ( kèm hệ thống tủ hút chân không), model: freezone 6 liter -50c console freeze dryer with stoppering tray dryer, hãng: labconco/ mỹ

Liên hệ
Máy đông khô 6 Lít -50C ( kèm hệ thống tủ hút chân không) Model: FreeZone 6 Liter -50C Console Freeze Dryer with Stoppering Tray Dryer Hãng: Labconco/ Mỹ Xuất xứ: Mỹ Mô tả chung: Máy đông khô có bảng điều khiển FreeZone 6 lít có khay đậy Máy được thiết kế để đông khô với tải trọng từ tr...

Máy đông khô 6 lít -50c, model: freezone 6 liter -50c console freeze dryers, hãng: labconco/ mỹ

Liên hệ
Máy đông khô 6 Lít -50C Model: FreeZone 6 Liter -50C Benchtop Freeze Dryers Hãng: Labconco/ Mỹ Xuất xứ: Mỹ Mô tả chung: Máy đông khô có bảng điều khiển FreeZone 6 lít được thiết kế để đông khô các lượng mẫu từ trung bình đến lớn hoặc nhiều lô chứa nhỏ. Bảng điều khiển có cửa sổ qua...

Máy đông khô 4.5 lít -105c, model: freezone 4.5 liter -105c benchtop freeze dryers, hãng: labconco/ mỹ

Liên hệ
Máy đông khô 4.5 Lít -105C Model: FreeZone 4.5 Liter -105C Benchtop Freeze Dryers Hãng: Labconco/ Mỹ Xuất xứ: Mỹ Mô tả chung: Máy đông khô để bàn FreeZone 4,5 lít được thiết kế để đông khô nhẹ đến tải lượng mẫu vừa phải. Thiết kế nhỏ gọn lý tưởng cho các phòng thí nghiệm có không gian sàn hạ...

Máy đông khô 4.5 lít -84c, model: freezone 4.5 liter -84c benchtop freeze dryers, hãng: labconco/ mỹ

Liên hệ
Máy đông khô 4.5 Lít -84C Model: FreeZone 4.5 Liter -84C Benchtop Freeze Dryers Hãng: Labconco/ Mỹ Xuất xứ: Mỹ Mô tả chung: Máy đông khô để bàn FreeZone 4,5 lít được thiết kế để đông khô nhẹ đến tải lượng mẫu vừa phải. Thiết kế nhỏ gọn lý tưởng cho các phòng thí nghiệm có không gian sàn hạn ...

Máy đông khô 4.5 lít -50c, model: freezone 4.5 liter -50c benchtop freeze dryer, hãng: labconco/ mỹ

Liên hệ
Máy đông khô 4.5 Lít -50C Model: FreeZone 4.5 Liter -50C Benchtop Freeze Dryers Hãng: Labconco/ Mỹ Xuất xứ: Mỹ Mô tả chung: Máy đông khô để bàn FreeZone 4,5 lít được thiết kế để đông khô nhẹ đến tải lượng mẫu vừa phải. Thiết kế nhỏ gọn lý tưởng cho các phòng thí nghiệm có không gian sàn hạn ...

Máy đông khô 2.5 lít -84c, model: freezone 2.5 liter -84c benchtop freeze dryer, hãng: labconco/ mỹ

Liên hệ
Máy đông khô 2.5 Lít -84C Model: FreeZone 2.5 Liter -84C Benchtop Freeze Dryers Hãng: Labconco/ Mỹ Xuất xứ: Mỹ Mô tả chung: Máy đông khô để bàn FreeZone 2,5 lít được thiết kế để đông khô các tải mẫu nhẹ. Thiết kế nhỏ gọn lý tưởng cho các phòng thí nghiệm có không gian sàn hạn chế. Cuộn thu b...
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Mr.Phi 0986.112.900