Danh mục sản phẩm tuvan_0981967066

Bể điều nhiệt tuần hoàn 30 lít, model: maxircu - ch30, hãng: daihan scientific/ hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 30 lít Bơm: Tốc độ dòng tối đa 16l/phút (cài đặt được 5 bước tốc độ dòng) Áp suất tối đa: 5 psi Độ nâng tối đa: 2.8m Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +5 độ C-250 độ C Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,1 độ C Độ phân giải nhiệt độ: 0,1 độ C hiển thị và cài đặt Độ đồng đều: ± 0,2 độ C

Bể điều nhiệt tuần hoàn 22 lít, model: maxircu - ch22, hãng: daihan scientific/ hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 22 lít Bơm: Tốc độ dòng tối đa 16l/phút (cài đặt được 5 bước tốc độ dòng) Áp suất tối đa: 5 psi Độ nâng tối đa: 2.8m Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +5 độ C-250 độ C Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,1 độ C

Bể điều nhiệt tuần hoàn 12 lít, model: maxircu - ch12, hãng: daihan scientific/ hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 12 lít Bơm: Tốc độ dòng tối đa 16l/phút (cài đặt được 5 bước tốc độ dòng) Áp suất tối đa: 5 psi Độ nâng tối đa: 2.8m Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +5 độ C-250 độ C Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,1 độ C

Tủ môi trường nhiệt độ, độ ẩm 800 lít (-40 - 100 độ c ), model: thc-800 , hãng: daihan scientific/ hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 800 lít Dải nhiệt độ cài đặt: -40-100 độ C Dải độ ẩm cài đặt: 30-98 % RH Máy nén: 2HP x 2Ea Công suất tiêu thụ: 11Kw Công suất gia nhiệt cho nhiệt độ/ độ ẩm: 4/3Kw

Tủ môi trường nhiệt độ, độ ẩm 400 lít (-40 - 100 độ c ), model: thc-400 , hãng: daihan scientific/ hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 400 lít Dải nhiệt độ cài đặt: -40-100 độ C Dải độ ẩm cài đặt: 30-98 % RH Máy nén: 1.5HP x 2Ea Công suất tiêu thụ: 8Kw

Bể điều nhiệt tuần hoàn 8 lít, model: maxircu - ch8, hãng: daihan scientific/ hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 8 lít Bơm: Tốc độ dòng tối đa 16l/phút (cài đặt được 5 bước tốc độ dòng) Áp suất tối đa: 5 psi Độ nâng tối đa: 2.8m Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +5 độ C-250 độ C Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,1 độ C

Tủ môi trường nhiệt độ, độ ẩm 155 lít (-40 - 100 độ c ), model: thc-155 , hãng: daihan scientific/ hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 155 lít Dải nhiệt độ cài đặt: -40-100 độ C Dải độ ẩm cài đặt: 30-98 % RH Máy nén: 1HP x 2Ea Công suất tiêu thụ: 5.5Kw Công suất gia nhiệt cho nhiệt độ/ độ ẩm: 2/1.5Kw Độ chính xác nhiệt độ/ độ ẩm: ±0.3°C/ ±0.3% RH

Tủ môi trường nhiệt độ, độ ẩm 800 lít, model: thermostable tm sth-e800, hãng: daihan scientific/ hàn quốc

Liên hệ
Thể tích: 800L Dải nhiệt độ:  -20°C~80°C, cảm biến PT100 Độ phân giải nhiệt độ:  ±0.3°C Dải độ ẩm: 30%~95% RH Độ phân giải độ ẩm:  ±2%

Tủ môi trường nhiệt độ, độ ẩm 420 lít, model: thermostable tm sth-e420, hãng: daihan scientific/ hàn quốc

Liên hệ
Thể tích: 420L Dải nhiệt độ:  -20°C~80°C, cảm biến PT100 Độ phân giải nhiệt độ:  ±0.3°C Dải độ ẩm: 30%~95% RH Độ phân giải độ ẩm:  ±2%

Tủ môi trường nhiệt độ, độ ẩm 305 lít, model: thermostable tm sth-e305, hãng: daihan scientific/ hàn quốc

Liên hệ
Thể tích: 305L Dải nhiệt độ:  -20°C~80°C, cảm biến PT100 Độ phân giải nhiệt độ:  ±0.3°C Dải độ ẩm: 30%~95% RH Độ phân giải độ ẩm:  ±2%

Tủ môi trường nhiệt độ, độ ẩm 155 lít, model: thermostable tm sth-e155, hãng: daihan scientific/ hàn quốc

Liên hệ
Thể tích: 155L Dải nhiệt độ:  -20°C~80°C, cảm biến PT100 Độ phân giải nhiệt độ:  ±0.3°C Dải độ ẩm: 30%~95% RH Độ phân giải độ ẩm:  ±2%

Tủ sấy chân không 70 lít, model: thermostable tm ov-70, hãng: daihan scientific/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 70 lít Thang đo mức chân không: 10-750 mmHg, 0.63mbar, 0.39mbar/h Dải nhiệt độ cài đặt: Nhiệt độ môi trường +10 độ C đến 200 độ C, với cảm biến PT100 Độ chính xác: ±0.5 độ C ở nhiệt độ 100 và 150 độ C

Tủ sấy chân không 30 lít, model: thermostable tm ov-30, hãng: daihan scientific/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 30 lít Thang đo mức chân không: 10-750 mmHg, 0.63mbar, 0.39mbar/h Dải nhiệt độ cài đặt: Nhiệt độ môi trường +10 độ C đến 200 độ C, với cảm biến PT100 Độ chính xác: ±0.5 độ C ở nhiệt độ 100 và 150 độ C

Tủ sấy chân không 20 lít, model: thermostable tm ov-20, hãng: daihan scientific/hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 20 lít Thang đo mức chân không: 10-750 mmHg, 0.63mbar, 0.39mbar/h Dải nhiệt độ cài đặt: Nhiệt độ môi trường +10 độ C đến 200 độ C, với cảm biến PT100 Độ chính xác: ±0.5 độ C ở nhiệt độ 100 và 150 độ C

Tủ sấy đối lưu cưỡng bức 155 lít, model: thermostable tm of-155, hãng: daihan scientific/ hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 155 lít Kích thước trong: 550x480x600 (mm) Kích thước ngoài: 718x777x947 (mm) Nhiệt độ: Môi trường +5 độ C – 250 độ C

Tủ sấy đối lưu cưỡng bức ( bản cửa sổ kính) 105 lít, model: thermostable tm ofw-105, hãng: daihan scientific/ hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 105 lít Kích thước trong: 485x415x535 (mm) Kích thước ngoài: 653x712x882 (mm) Nhiệt độ: Môi trường +5 độ C – 250 độ C Công suất gia nhiệt: 1k4W

Tủ sấy đối lưu cưỡng bức 105 lít, model: thermostable tm of-105, hãng: daihan scientific/ hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 105 lít Kích thước trong: 485x415x535 (mm) Kích thước ngoài: 653x712x882 (mm) Nhiệt độ: Môi trường +5 độ C – 250 độ C Công suất gia nhiệt: 1k4W

Tủ sấy đối lưu cưỡng bức 50 lít, model: thermostable tm of-50, hãng: daihan scientific/ hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 50 lít Kích thước trong: 370x345x420 (mm) Kích thước ngoài: 518x647x724 (mm) Nhiệt độ: Môi trường +5 độ C – 250 độ C Công suất gia nhiệt: 650W

Tủ sấy đối lưu tự nhiên ( bản cửa sổ kính) 105 lít, model: thermostable tm onw-105, hãng: daihan scientific/ hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 105 lít Kích thước trong: 485x409x535 (mm) Kích thước ngoài: 653x712x882 (mm) Nhiệt độ: Môi trường +5 độ C – 230 độ C Công suất gia nhiệt: 1k4W

Tủ sấy đối lưu tự nhiên ( bản cửa sổ kính) 155 lít, model: thermostable tm onw-155, hãng: daihan scientific/ hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 155 lít Kích thước trong: 550x474x600 (mm) Kích thước ngoài: 718x777x947 (mm) Nhiệt độ: Môi trường +5 độ C – 230 độ C Công suất gia nhiệt: 1k6W

Tủ sấy đối lưu tự nhiên 155 lít, model: thermostable tm on-155, hãng: daihan scientific/ hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 155 lít Kích thước trong: 550x474x600 (mm) Kích thước ngoài: 718x777x947 (mm) Nhiệt độ: Môi trường +5 độ C – 230 độ C Công suất gia nhiệt: 1k6W

Tủ sấy đối lưu tự nhiên 105 lít, model: thermostable tm on-105, hãng: daihan scientific/ hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 105 lít Kích thước trong: 485x409x535 (mm) Kích thước ngoài: 653x712x882 (mm) Nhiệt độ: Môi trường +5 độ C – 230 độ C Công suất gia nhiệt: 1k4W

Tủ sấy đối lưu tự nhiên 50 lít, model: thermostable tm on-50, hãng: daihan scientific/ hàn quốc

Liên hệ
Dung tích: 50 lít Kích thước trong: 370x350x420 (mm) Kích thước ngoài: 518x647x724 (mm) Nhiệt độ: Môi trường +5 độ C – 230 độ C Công suất gia nhiệt: 650W

Tủ sấy đối lưu tự nhiên 32 lít, model: thermostable tm on-32, hãng: daihan scientific/ hàn quốc

Liên hệ
Tủ sấy đối lưu tự nhiên 32 lít Model: ThermoStable TM ON-32 Hãng: DAIHAN Scientific/ Hàn Quốc Xuất xứ: Hàn Quốc/ Việt Nam Giới thiệu về dòng tủ sấy OF-ON đến từ DAIHAN Scientific/ Hàn Quốc:   Đặc tính kỹ thuật Gia nhiệt đều ba mặt tạo nên sự đồng đều nhiệt độ trong buồng   Bộ đi...

Cân phân tích 4 số lẻ, 120g, model: lt 120a, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PB 4200C Khả năng cân: 4200g Độ đọc: 0.01g Độ lập lại: 0.01g Độ tuyến tính: 10mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 2g Đĩa cân: 186x186mm Thời gian phản hồi: 1.5s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 2 số lẻ, 4200g, model: pb 4200c, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PB 4200C Khả năng cân: 4200g Độ đọc: 0.01g Độ lập lại: 0.01g Độ tuyến tính: 10mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 2g Đĩa cân: 186x186mm Thời gian phản hồi: 1.5s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 2 số lẻ, 3200g, model: pb 3200c, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PB 3200C Khả năng cân: 3200g Độ đọc: 0.01g Độ lập lại: 0.01g Độ tuyến tính: 10mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 2g Đĩa cân: 186x186mm Thời gian phản hồi: 1.5s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 2 số lẻ, 2200g, model: pb 2200c, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PB 2200C Khả năng cân: 2200g Độ đọc: 0.01g Độ lập lại: 0.01g Độ tuyến tính: 10mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 2g Đĩa cân: 186x186mm Thời gian phản hồi: 1.5s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 2 số lẻ, 1200g, model: pb 1200c, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PB 1200C Khả năng cân: 1200g Độ đọc: 0.01g Độ lập lại: 0.01g Độ tuyến tính: 10mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 2g Đĩa cân: 186x186mm Thời gian phản hồi: 1.5s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 2 số lẻ, 620g, model: pb 620c, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PB 620C Khả năng cân: 620g Độ đọc: 0.01g Độ lập lại: 0.005g Độ tuyến tính: 10mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 1g Đĩa cân: 186x186mm Thời gian phản hồi: 1.5s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 2 số lẻ, 320g, model: pb 320c, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PB 320C Khả năng cân: 320g Độ đọc: 0.01g Độ lập lại: 0.005g Độ tuyến tính: 10mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 1g Đĩa cân: 186x186mm Thời gian phản hồi: 1.5s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 3 số lẻ, 620g, model: pb 620m, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PB 620M Khả năng cân: 620g Độ đọc: 1mg Độ lập lại: 1mg Độ tuyến tính: 1.5mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 200mg Đĩa cân: ø 120 mm Thời gian phản hồi: 1.5s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 3 số lẻ, 320g, model: pb 320m, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PB 320M Khả năng cân: 320g Độ đọc: 1mg Độ lập lại: 1mg Độ tuyến tính: 1.5mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 200mg Đĩa cân: ø 120 mm Thời gian phản hồi: 1.5s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 4 số lẻ, 220g, model: pb 220a, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PB 220A Khả năng cân: 220g Độ đọc: 0.1mg Độ lập lại: 0.1mg Độ tuyến tính: 0.2mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 20mg Đĩa cân: ø 90 mm Thời gian phản hồi: 2s Khối lượng tịnh: 6.6kg

Cân phân tích 4 số lẻ, 120g, model: pb 120a, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PB 120A Khả năng cân: 120g Độ đọc: 0.1mg Độ lập lại: 0.1mg Độ tuyến tính: 0.2mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 20mg Đĩa cân: ø 90 mm Thời gian phản hồi: 2s Khối lượng tịnh: 6.6kg

Cân phân tích 2 số lẻ, 10200g, model: pt 10200g, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PT 10200G Khả năng cân: 10200g Độ đọc: 1g Độ lập lại: 0.5g Độ tuyến tính: 0.5g Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 100g Đĩa cân: 186x186mm Thời gian phản hồi: 1.5s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 2 số lẻ, 10200g, model: pt 10200d, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PT 10200D Khả năng cân: 10200g Độ đọc: 0.1g Độ lập lại: 0.1g Độ tuyến tính: 0.15g Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 20g Đĩa cân: 186x186mm Thời gian phản hồi: 2s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 2 số lẻ, 6200g, model: pt 6200d, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PT 6200D Khả năng cân: 6200g Độ đọc: 0.1g Độ lập lại: 0.05g Độ tuyến tính: 0.1g Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 10g Đĩa cân: 186x186mm Thời gian phản hồi: 1s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 2 số lẻ, 3200g, model: pt 3200d, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PT 3200D Khả năng cân: 3200g Độ đọc: 0.1g Độ lập lại: 0.05g Độ tuyến tính: 0.1g Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 10g Đĩa cân: 186x186mm Thời gian phản hồi: 1s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 2 số lẻ, 3200g, model: pt 3200d, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PT 4200C Khả năng cân: 4200g Độ đọc: 0.01g Độ lập lại: 0.01g Độ tuyến tính: 10mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 2g Đĩa cân: 186x186mm Thời gian phản hồi: 1.5s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 2 số lẻ, 4200g, model: pt 4200c, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PT 4200C Khả năng cân: 4200g Độ đọc: 0.01g Độ lập lại: 0.01g Độ tuyến tính: 10mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 2g Đĩa cân: 186x186mm Thời gian phản hồi: 1.5s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 2 số lẻ, 3200g, model: pt 3200c, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PT 3200C Khả năng cân: 3200g Độ đọc: 0.01g Độ lập lại: 0.01g Độ tuyến tính: 10mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 2g Đĩa cân: 186x186mm Thời gian phản hồi: 1.5s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 2 số lẻ, 2200g, model: pt 2200c, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PT 2200C Khả năng cân: 2200g Độ đọc: 0.01g Độ lập lại: 0.01g Độ tuyến tính: 10mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 2g Đĩa cân: 186x186mm Thời gian phản hồi: 1.5s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 2 số lẻ, 1200g, model: pt 1200c, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PT 1200C Khả năng cân: 1200g Độ đọc: 0.01g Độ lập lại: 0.01g Độ tuyến tính: 10mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 2g Đĩa cân: 186x186mm Thời gian phản hồi: 1.5s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 2 số lẻ, 620g, model: pt 620c, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PT 620C Khả năng cân: 620g Độ đọc: 0.01g Độ lập lại: 0.005g Độ tuyến tính: 10mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 1g Đĩa cân: 186x186mm Thời gian phản hồi: 1.5s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 2 số lẻ, 320g, model: pt 320c, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PT 320C Khả năng cân: 320g Độ đọc: 0.01g Độ lập lại: 0.005g Độ tuyến tính: 10mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 1g Đĩa cân: 186x186mm Thời gian phản hồi: 1.5s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 3 số lẻ, 620g, model: pt 620m, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PT 620M Khả năng cân: 620g Độ đọc: 1mg Độ lập lại: 1mg Độ tuyến tính: 1.5mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 200mg Đĩa cân: ø 120 mm Thời gian phản hồi: 1.5s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 3 số lẻ, 320g, model: pt 320m, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PT 320M Khả năng cân: 320g Độ đọc: 1mg Độ lập lại: 1mg Độ tuyến tính: 1.5mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 200mg Đĩa cân: ø 120 mm Thời gian phản hồi: 1.5s Khối lượng tịnh: 5.6kg
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Mr.Phi 0986.112.900