Cân phân tích

Cân 2 số 6200g (chuẩn ngoại). model: wba-6200. hãng: daihan scientific/hàn quốc

Liên hệ
- Độ đọc: 0.01 g - Khả năng cân tối đa: 6200g - Mặt cân: 168 x 168 mm - Độ lập lại: 0.02 g - Độ tuyến tính: 0.03 g - Thời gian ổn định: dưới 3s - Chế độ cân: chế độ % và g, ct, GN, dwt, etc - Có sẵn chế độ đếm và chế độ cân - Cân chuẩn ngoại (Không bao gồm cân hiệu chuẩn)

Cân 2 số 3200g (chuẩn ngoại). model: wba-3200. hãng: daihan scientific/hàn quốc

Liên hệ
- Độ đọc: 0.01 g - Khả năng cân tối đa: 3200g - Mặt cân: 168 x 168 mm - Độ lập lại: 0.01 g - Độ tuyến tính: 0.02 g - Thời gian ổn định: dưới 3s - Chế độ cân: chế độ % và g, ct, GN, dwt, etc - Có sẵn chế độ đếm và chế độ cân - Cân chuẩn ngoại (Bao gồm 2 quả cân hiệu chuẩn 1kg)

Cân phân tích 3 số 620g (chuẩn nội). model: wba-620a. hãng: daihan scientific/hàn quốc

Liên hệ
- Độ đọc: 0.001 g - Khả năng cân tối đa: 620g - Mặt cân: Ø110mm - Độ lập lại: 0.002 g - Độ tuyến tính: 0.003 g - Chế độ cân: chế độ % và g, ct, GN, dwt, etc - Có sẵn chế độ đếm và chế độ cân - Cân chuẩn nội

Cân phân tích 3 số 620g (chuẩn ngoại). model: wba-620. hãng: daihan scientific/hàn quốc

Liên hệ
- Độ đọc: 0.001 g - Khả năng cân tối đa: 620g - Mặt cân: Ø128mm - Độ lập lại: 0.002 g - Độ tuyến tính: 0.003 g - Chế độ cân: chế độ % và g, ct, GN, dwt, etc - Có sẵn chế độ đếm và chế độ cân - Cân chuẩn ngoại (bao gồm cân hiệu chuẩn 500g)

Cân phân tích 3 số 320g (chuẩn ngoại). model: wba-320. hãng: daihan scientific/hàn quốc

Liên hệ
- Độ đọc: 0.001 g - Khả năng cân tối đa: 320g - Mặt cân: Ø90mm - Độ lập lại: 0.001 g - Độ tuyến tính: 0.002 g - Chế độ cân: chế độ % và g, ct, GN, dwt, etc - Có sẵn chế độ đếm và chế độ cân - Cân chuẩn ngoại (bao gồm cân hiệu chuẩn 200g)

Cân phân tích 4 số 220g (chuẩn nội). model: wba-220a. hãng: daihan scientific/hàn quốc

Liên hệ
- Cân chuẩn nội - Khả năng cân tối đa: 220g - Độ đọc: 0.1 mg - Độ lập lại: 0.2 mg - Độ tuyến tính: 0.2 mg - Chế độ cân: g, ct, %, GN, dwt, etc - Màn hình kỹ thuật số LCD có đèn nền - Mặt cân: Ø90mm

Cân phân tích 4 số 220g (chuẩn ngoại). model: wba-220. hãng: daihan scientific/hàn quốc

Liên hệ
- Cân chuẩn ngoại (bao gồm quả cân hiệu chuẩn 200g) - Khả năng cân tối đa: 220g - Độ đọc: 0.1 mg - Độ lập lại: 0.2 mg - Độ tuyến tính: 0.3 mg - Chế độ cân: g, ct - Màn hình kỹ thuật số LCD có đèn nền - Mặt cân: Ø80mm

Cân 2 số lẻ 2100g. model: bal-d2100s. hãng: daihan scientific/hàn quốc

Liên hệ
- Khả năng cân tối đa: 2100g - Độ đọc: 0.001g - Độ lập lại: 0.001g - Độ tuyến tính: 0.001g - Chế độ cân: g, PCS, % - Màn hình kỹ thuật số LCD có đèn nền (110 x h35mm) - Mặt cân: Ø80mm

Cân 2 số lẻ 210g. model: bal-d210. hãng: daihan scientific/hàn quốc

Liên hệ
- Khả năng cân tối đa: 210g - Độ đọc: 0.001g - Độ lập lại: 0.001g - Độ tuyến tính: 0.001g - Chế độ cân: g, PCS, % - Màn hình kỹ thuật số LCD có đèn nền (110 x h35mm) - Mặt cân: 129 x 119mm

Cân 2 số lẻ 2100g. model: bal-d2100. hãng: daihan scientific/hàn quốc

Liên hệ
- Khả năng cân tối đa: 2100g - Độ đọc: 0.001g - Độ lập lại: 0.001g - Độ tuyến tính: 0.001g - Chế độ cân: g, PCS, % - Màn hình kỹ thuật số LCD có đèn nền (110 x h35mm) - Mặt cân: 129x119mm 

Cân 2 số lẻ 210g. model: bal-d210s. hãng: daihan scientific/hàn quốc

Liên hệ
- Khả năng cân tối đa: 210g - Độ đọc: 0.001g - Độ lập lại: 0.001g - Độ tuyến tính: 0.001g - Chế độ cân: g, PCS, % - Màn hình kỹ thuật số LCD có đèn nền (110 x h35mm) - Mặt cân: Ø80mm

Cân sàn 150kg. model: bab150. hãng: daihan scientific/hàn quốc

Liên hệ
- Khả năng cân tối đa: 150kg - Độ đọc: 10g - Độ lập lại: 10g - Độ tuyến tính: 10g - Mặt cân: 420x520 mm

Cân sàn 60kg. model: bab60. hãng: daihan scientific/hàn quốc

Liên hệ
- Khả năng cân tối đa: 60kg - Độ đọc: 5g - Độ lập lại: 5g - Độ tuyến tính: 5g - Mặt cân: 420x520 mm

Cân phòng thí nghiệm 30kg. model: bah30l. hãng: daihan scientific/hàn quốc

Liên hệ
- Khả năng cân tối đa: 30kg - Độ đọc: 1g - Độ lập lại: 1g - Độ tuyến tính: 1g - Mặt cân: 225x300 mm

Cân phòng thí nghiệm 15kg. model: bah15l. hãng: daihan scientific/hàn quốc

Liên hệ
- Khả năng cân tối đa: 15kg - Độ đọc: 0.5g - Độ lập lại: 0.5g - Độ tuyến tính: 0.5g - Mặt cân: 225x300 mm

Cân phòng thí nghiệm 60kg. model: bah60p. hãng: daihan scientific/hàn quốc

Liên hệ
- Khả năng cân tối đa: 60kg - Độ đọc: 0.5g - Độ lập lại: 0.5g - Độ tuyến tính: 0.5g - Mặt cân: 355x320 mm

Cân phòng thí nghiệm 32kg. model: bah32p. hãng: daihan scientific/hàn quốc

Liên hệ
- Khả năng cân tối đa: 32kg - Độ đọc: 0.1g - Độ lập lại: 0.1g - Độ tuyến tính: 0.1g - Mặt cân: 225x300 mm

Cân 1 số lẻ 6100g. model: ba6.1k. hãng: daihan scientific/hàn quốc

Liên hệ
- Khả năng cân: 0.1~6100 g - Độ đọc: 0.01g - Độ lập lại: 0.01g - Độ tuyến tính: 0.01g

Cân 1 số lẻ 3100g. model: ba3.1k. hãng: daihan scientific/hàn quốc

Liên hệ
- Khả năng cân: 0.1~3100 g - Độ đọc: 0.01g - Độ lập lại: 0.01g - Độ tuyến tính: 0.01g

Cân 1 số lẻ 2100g. model: ba2.1k. hãng: daihan scientific/hàn quốc

Liên hệ
- Khả năng cân: 0.1~2100 g - Độ đọc: 0.01g - Độ lập lại: 0.01g - Độ tuyến tính: 0.01g

Cân siêu vi lượng 7 số lẻ, 2.1g , model: mca2.7s-2s00-m cubis ii, hãng: sartorius/ đức

Liên hệ
Khoảng thang đo/ Độ chia nhỏ nhất (d) (mg) 0,0001 Công suất tối đa (Max) (g) 2.1 Độ lặp lại ở mức tải 5% Độ lệch chuẩn của các giá trị tải, dung sai (mg) 0,0002 Độ lệch chuẩn của các giá trị tải, giá trị điển hình (mg) 0,00015 Độ lặp lại gần Max Độ lệch chuẩn của các giá trị tải, dung sai (mg) 0,00025 Độ lệch chuẩn của các giá trị tải, giá trị điển hình (mg) 0,00018

Cân phân tích 3 số lẻ chuẩn ngoại, 520g, model: pr523/e, hãng: ohaus-mỹ, xuất xứ: trung quốc

Liên hệ
Khả năng cân (g): 520 Khả năng đọc (g): 0,001 Thời gian ổn định (giây): 2  Đơn vị: Milligram, Gram, Kilôgam, Ounce, Carat, Pennyweight, Ounce Troy, Newton, Grain, Pound, Taiwan Tael, Custom Ứng dụng: Cân cơ bản, Đếm, Cân phần trăm Kích thước đĩa cân (đường kính): 12 cm

Cân phân tích 3 số lẻ chuẩn nội, 520g, model: pr523, hãng: ohaus-mỹ, xuất xứ: trung quốc

Liên hệ
Khả năng cân (g): 520 Khả năng đọc (g): 0,001 Thời gian ổn định (giây): 2  Đơn vị: Milligram, Gram, Kilôgam, Ounce, Carat, Pennyweight, Ounce Troy, Newton, Grain, Pound, Taiwan Tael, Custom Ứng dụng: Cân cơ bản, Đếm, Cân phần trăm Kích thước đĩa cân (đường kính): 12 cm

Cân phân tích 3 số lẻ chuẩn ngoại, 420g, model: pr423/e, hãng: ohaus-mỹ, xuất xứ: trung quốc

Liên hệ
Khả năng cân (g): 420 Khả năng đọc (g): 0,001 Thời gian ổn định (giây): 2  Đơn vị: Milligram, Gram, Kilôgam, Ounce, Carat, Pennyweight, Ounce Troy, Newton, Grain, Pound, Taiwan Tael, Custom Ứng dụng: Cân cơ bản, Đếm, Cân phần trăm Kích thước đĩa cân (đường kính): 12 cm

Cân phân tích 3 số lẻ chuẩn nội, 420g, model: pr423, hãng: ohaus-mỹ, xuất xứ: trung quốc

Liên hệ
Khả năng cân (g): 420  Khả năng đọc (g): 0,001 Thời gian ổn định (giây): 2  Đơn vị: Milligram, Gram, Kilôgam, Ounce, Carat, Pennyweight, Ounce Troy, Newton, Grain, Pound, Taiwan Tael, Custom Ứng dụng: Cân cơ bản, Đếm, Cân phần trăm Kích thước đĩa cân (đường kính): 12 cm

Cân phân tích 3 số lẻ chuẩn ngoại, 220g, model: pr223/e, hãng: ohaus-mỹ, xuất xứ: trung quốc

Liên hệ
Khả năng cân (g): 220  Khả năng đọc (g): 0,001 Thời gian ổn định (giây): 2  Đơn vị: Milligram, Gram, Kilôgam, Ounce, Carat, Pennyweight, Ounce Troy, Newton, Grain, Pound, Taiwan Tael, Custom Ứng dụng: Cân cơ bản, Đếm, Cân phần trăm Kích thước đĩa cân (đường kính): 12 cm

Cân phân tích 3 số lẻ chuẩn nội, 220g, model: pr223, hãng: ohaus-mỹ, xuất xứ: trung quốc

Liên hệ
Khả năng cân (g): 220 Khả năng đọc (g): 0,001 Thời gian ổn định (giây): 2  Đơn vị: Milligram, Gram, Kilôgam, Ounce, Carat, Pennyweight, Ounce Troy, Newton, Grain, Pound, Taiwan Tael, Custom Ứng dụng: Cân cơ bản, Đếm, Cân phần trăm Kích thước đĩa cân (đường kính): 12 cm

Cân phân tích 4 số lẻ chuẩn ngoại, 120g, model: pr124/e, hãng: ohaus-mỹ, xuất xứ: trung quốc

Liên hệ
Khả năng cân (g): 120  Khả năng đọc (g): 0,0001  Thời gian ổn định (giây): 3  Đơn vị: Milligram, Gram, Kilôgam, Ounce, Carat, Pennyweight, Ounce Troy, Newton, Grain, Pound, Taiwan Tael, Custom Ứng dụng: Cân cơ bản, Đếm, Cân phần trăm Kích thước đĩa cân (đường kính): 9 cm 

Cân phân tích 4 số lẻ chuẩn ngoại, 220g, model: pr224/e, hãng: ohaus-mỹ, xuất xứ: trung quốc

Liên hệ
Khả năng cân (g): 220  Khả năng đọc (g): 0,0001  Thời gian ổn định (giây): 3 Đơn vị: Milligram, Gram, Kilôgam, Ounce, Carat, Pennyweight, Ounce Troy, Newton, Grain, Pound, Taiwan Tael, Custom Ứng dụng: Cân cơ bản, Đếm, Cân phần trăm Kích thước đĩa cân (đường kính): 9 cm 

Cân phân tích 4 số lẻ chuẩn nội, 220g, model: pr224, hãng: ohaus-mỹ, xuất xứ: trung quốc

Liên hệ
Khả năng cân (g): 220  Khả năng đọc (g): 0,0001  Thời gian ổn định (giây): 3   Đơn vị: Milligram, Gram, Kilôgam, Ounce, Carat, Pennyweight, Ounce Troy, Newton, Grain, Pound, Taiwan Tael, Custom Ứng dụng: Cân cơ bản, Đếm, Cân phần trăm Kích thước đĩa cân (đường kính): 9 cm

Cân phân tích 4 số lẻ chuẩn nội, 120g, model: pr124, hãng: ohaus-mỹ, xuất xứ: trung quốc

Liên hệ
Khả năng cân (g): 120  Khả năng đọc (g): 0,0001  Thời gian ổn định (giây): 3   Đơn vị: Milligram, Gram, Kilôgam, Ounce, Carat, Pennyweight, Ounce Troy, Newton, Grain, Pound, Taiwan Tael, Custom Ứng dụng: Cân cơ bản, Đếm, Cân phần trăm Kích thước đĩa cân (đường kính): 9 cm 

Cân phân tích 4 số lẻ, 120g, model: lt 120a, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PB 4200C Khả năng cân: 4200g Độ đọc: 0.01g Độ lập lại: 0.01g Độ tuyến tính: 10mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 2g Đĩa cân: 186x186mm Thời gian phản hồi: 1.5s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 2 số lẻ, 4200g, model: pb 4200c, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PB 4200C Khả năng cân: 4200g Độ đọc: 0.01g Độ lập lại: 0.01g Độ tuyến tính: 10mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 2g Đĩa cân: 186x186mm Thời gian phản hồi: 1.5s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 2 số lẻ, 3200g, model: pb 3200c, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PB 3200C Khả năng cân: 3200g Độ đọc: 0.01g Độ lập lại: 0.01g Độ tuyến tính: 10mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 2g Đĩa cân: 186x186mm Thời gian phản hồi: 1.5s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 2 số lẻ, 2200g, model: pb 2200c, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PB 2200C Khả năng cân: 2200g Độ đọc: 0.01g Độ lập lại: 0.01g Độ tuyến tính: 10mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 2g Đĩa cân: 186x186mm Thời gian phản hồi: 1.5s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 2 số lẻ, 1200g, model: pb 1200c, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PB 1200C Khả năng cân: 1200g Độ đọc: 0.01g Độ lập lại: 0.01g Độ tuyến tính: 10mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 2g Đĩa cân: 186x186mm Thời gian phản hồi: 1.5s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 2 số lẻ, 620g, model: pb 620c, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PB 620C Khả năng cân: 620g Độ đọc: 0.01g Độ lập lại: 0.005g Độ tuyến tính: 10mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 1g Đĩa cân: 186x186mm Thời gian phản hồi: 1.5s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 2 số lẻ, 320g, model: pb 320c, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PB 320C Khả năng cân: 320g Độ đọc: 0.01g Độ lập lại: 0.005g Độ tuyến tính: 10mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 1g Đĩa cân: 186x186mm Thời gian phản hồi: 1.5s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 3 số lẻ, 620g, model: pb 620m, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PB 620M Khả năng cân: 620g Độ đọc: 1mg Độ lập lại: 1mg Độ tuyến tính: 1.5mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 200mg Đĩa cân: ø 120 mm Thời gian phản hồi: 1.5s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 3 số lẻ, 320g, model: pb 320m, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PB 320M Khả năng cân: 320g Độ đọc: 1mg Độ lập lại: 1mg Độ tuyến tính: 1.5mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 200mg Đĩa cân: ø 120 mm Thời gian phản hồi: 1.5s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 4 số lẻ, 220g, model: pb 220a, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PB 220A Khả năng cân: 220g Độ đọc: 0.1mg Độ lập lại: 0.1mg Độ tuyến tính: 0.2mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 20mg Đĩa cân: ø 90 mm Thời gian phản hồi: 2s Khối lượng tịnh: 6.6kg

Cân phân tích 4 số lẻ, 120g, model: pb 120a, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PB 120A Khả năng cân: 120g Độ đọc: 0.1mg Độ lập lại: 0.1mg Độ tuyến tính: 0.2mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 20mg Đĩa cân: ø 90 mm Thời gian phản hồi: 2s Khối lượng tịnh: 6.6kg

Cân phân tích 2 số lẻ, 10200g, model: pt 10200g, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PT 10200G Khả năng cân: 10200g Độ đọc: 1g Độ lập lại: 0.5g Độ tuyến tính: 0.5g Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 100g Đĩa cân: 186x186mm Thời gian phản hồi: 1.5s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 2 số lẻ, 10200g, model: pt 10200d, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PT 10200D Khả năng cân: 10200g Độ đọc: 0.1g Độ lập lại: 0.1g Độ tuyến tính: 0.15g Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 20g Đĩa cân: 186x186mm Thời gian phản hồi: 2s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 2 số lẻ, 6200g, model: pt 6200d, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PT 6200D Khả năng cân: 6200g Độ đọc: 0.1g Độ lập lại: 0.05g Độ tuyến tính: 0.1g Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 10g Đĩa cân: 186x186mm Thời gian phản hồi: 1s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 2 số lẻ, 3200g, model: pt 3200d, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PT 3200D Khả năng cân: 3200g Độ đọc: 0.1g Độ lập lại: 0.05g Độ tuyến tính: 0.1g Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 10g Đĩa cân: 186x186mm Thời gian phản hồi: 1s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 2 số lẻ, 3200g, model: pt 3200d, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PT 4200C Khả năng cân: 4200g Độ đọc: 0.01g Độ lập lại: 0.01g Độ tuyến tính: 10mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 2g Đĩa cân: 186x186mm Thời gian phản hồi: 1.5s Khối lượng tịnh: 5.6kg

Cân phân tích 2 số lẻ, 4200g, model: pt 4200c, hãng: precisa/ thụy sỹ

Liên hệ
Model: PT 4200C Khả năng cân: 4200g Độ đọc: 0.01g Độ lập lại: 0.01g Độ tuyến tính: 10mg Khối lượng cân tối thiểu (1%, k=2, Load >5%) 2g Đĩa cân: 186x186mm Thời gian phản hồi: 1.5s Khối lượng tịnh: 5.6kg
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Mr.Phi 0986.112.900