Nhập Khẩu và Phân Phối Micropipet Hãng EMC,AHN,ISOLAB,THERMO,EPPENDORF...

Micropipette finnpipette™ f1 đơn kênh dải thể tích 20 - 200 μl, code: 4641080n, hãng: thermo scientific 

Liên hệ
Đầu tips tương thích: Finntip 250, Finntip Flex 200 Bước tăng: 0,2μL Số kênh: 1 Thể tích: 20 đến 200 μL

Micropipette finnpipette™ f1 đơn kênh dải thể tích 10 - 100 μl, code: 4641070n, hãng: thermo scientific 

Liên hệ
Đầu tips tương thích: Finntip 250, Finntip Flex 200 Bước tăng: 0,2μL Số kênh: 1 Thể tích: 10 đến 100 μL

Micropipette finnpipette™ f1 đơn kênh dải thể tích 2 - 20 μl, code: 4641060n, hãng: thermo scientific 

Liên hệ
Đầu tips tương thích: Finntip 250, Finntip Flex 200 Bước tăng: 0,02μL Số kênh: 1 Thể tích: 1 đến 10 μL

Micropipette finnpipette™ f1 đơn kênh dải thể tích 2 - 20 μl, code: 4641050n, hãng: thermo scientific 

Liên hệ
Đầu tips tương thích: Finntip 50 Bước tăng: 0,02μL Số kênh: 1 Thể tích: 1 đến 10 μL

Micropipette finnpipette™ f1 đơn kênh dải thể tích 1 - 10 μl, code: 4641040n, hãng: thermo scientific 

Liên hệ
Đầu tips tương thích: Finntip 250, Finntip Flex 200 Bước tăng: 0,02μL Số kênh: 1 Thể tích: 1 đến 10 μL

Micropipette finnpipette™ f1 đơn kênh dải thể tích 1 - 10 μl, code: 4641030n, hãng: thermo scientific 

Liên hệ
Đầu tips tương thích: Finntip 10, Finntip Flex 10 Bước tăng: 0,02μL Số kênh: 1 Thể tích: 1 đến 10 μL

Micropipette finnpipette™ f1 đơn kênh dải thể tích 0.2 - 2μl, code: 4641010n, hãng: thermo scientific 

Liên hệ
Đầu tips tương thích: Finntip 10, Finntip Flex 10 Bước tăng: 0,002μL Số kênh: 1 Thể tích: 0,2 đến 2 μL

Micropipette finnpipette™ f1 đơn kênh dải thể tích 0.5 - 5 μl, code: 4641020n, hãng: thermo scientific 

Liên hệ
Đầu tips tương thích: Finntip 10, Finntip Flex 10 Bước tăng: 0,01μL Số kênh: 1 Thể tích: 0,5 đến 5 μL

Micropipette 8 kênh thay đổi thể tích 5 - 50µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
Dải thể tích thay đổi 5 – 50 µl Bước tăng: 0.50 µl Các dải thể tích test: 5, 25, 50 µl Độ dung sai tương ứng (sai số ngẫu nhiên):  2.00; 1.00; 0.70% Độ chính xác (sai số hệ thống): 3.00; 1.50; 1.00%

Micropipette 8 kênh thay đổi thể tích 30 - 300µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
Dải thể tích thay đổi 30 – 300 µl Bước tăng: 1.0 µl Các dải thể tích test: 30, 150, 300 µl Độ dung sai tương ứng (sai số ngẫu nhiên):  0.75; 0.50; 0.25% Độ chính xác (sai số hệ thống): 1.50; 1.00; 0.80%

Micropipette 8 kênh thay đổi thể tích 0.5 - 10µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
Dải thể tích thay đổi 0.5 – 10 µl Bước tăng: 0.10 µl Các dải thể tích test: 0.5, 5, 10 µl Độ dung sai tương ứng (sai số ngẫu nhiên):  4.00; 2.50; 1.50% Độ chính xác (sai số hệ thống): 4.00; 2.50; 1.50%

Micropipette 12 kênh thay đổi thể tích 30 – 300µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
Dải thể tích thay đổi 30 – 300 µl Bước tăng: 1.0 µl Các dải thể tích test: 30, 150, 300 µl Độ dung sai tương ứng (sai số ngẫu nhiên):  0.75; 0.50; 0.25% Độ chính xác (sai số hệ thống): 1.50; 1.00; 0.80%

Micropipette 12 kênh thay đổi thể tích 0.5 – 10µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
Dải thể tích thay đổi 0.5 – 10 µl Bước tăng: 0.10 µl Các dải thể tích test: 0.5, 5, 10 µl Độ dung sai tương ứng (sai số ngẫu nhiên):  4.00; 2.50; 1.50% Độ chính xác (sai số hệ thống): 4.00; 2.50; 1.50%

Micropipette 12 kênh thay đổi thể tích 5 – 50µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
Dải thể tích thay đổi 5 – 50 µl Bước tăng: 0.10 µl Các dải thể tích test: 0.5, 5, 10 µl Độ dung sai tương ứng (sai số ngẫu nhiên):  4.00; 2.50; 1.50% Độ chính xác (sai số hệ thống): 4.00; 2.50; 1.50%

Micropipette thay đổi thể tích 2 – 10ml, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
​​​Dải thể tích: 2 – 10ml Bước tăng: 0.1ml (100.0 µl) Các dải thể tích test (kiểm tra):  2, 5, 10ml Độ dung sai tương ứng:  3.0; 1.2; 0.6% Độ chính xác: 0.6; 0.3; 0.2%

Micropipette thay đổi thể tích 500 – 5000µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
​​​Dải thể tích: 500 – 5000µl Bước tăng: 50.0 µl Các dải thể tích test (kiểm tra):  500, 2500, 5000 µl Độ dung sai tương ứng:  2.0; 0.6; 0.5% Độ chính xác: 0.6; 0.3; 0.15%

Micropipette thay đổi thể tích 200 – 1000µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
​​​Dải thể tích: 200 – 1000µl Bước tăng: 5.0 µl Các dải thể tích test (kiểm tra):  200, 500, 1000 µl Độ dung sai tương ứng:  lần lượt 0.9; 0.75; 0.6% Độ chính xác: lần lượt 0.3; 0.25; 0.2%

Micropipette thay đổi thể tích 100 – 1000µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
​​​Dải thể tích: 100 – 1000µl Bước tăng: 5.0 µl Các dải thể tích test (kiểm tra):  100, 500, 1000 µl Độ dung sai tương ứng:  lần lượt 2.0; 1.0; 0.6% Độ chính xác: lần lượt 0.7; 0.4; 0.2%

Micropipette thay đổi thể tích 50 – 200µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
​​​Dải thể tích: 50 – 200µl Bước tăng: 1.0 µl Các dải thể tích test (kiểm tra): 50, 100, 200 µl Độ dung sai tương ứng: lần lượt 1.0; 0.8; 0.6 % Độ chính xác: lần lượt  0.4; 0.2; 0.15%

Micropipette thay đổi thể tích 20 – 200µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
​​​Dải thể tích: 20 – 200µl Bước tăng: 1.0 µl Các dải thể tích test (kiểm tra): 20, 100, 200 µl Độ dung sai tương ứng: lần lượt 2.0; 0.7; 0.6 % Độ chính xác: lần lượt  0.8; 0.3; 0.15%

Micropipette thay đổi thể tích 10 – 100µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
​​​Dải thể tích: 10 – 100µl Bước tăng: 0.5 µl Các dải thể tích test (kiểm tra): 10, 50, 100 µl Độ dung sai tương ứng: lần lượt 3.0; 1.0; 0.8 % Độ chính xác: lần lượt 1.5; 0.3; 0.15%

Micropipette thay đổi thể tích 5 – 50µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
​​​Dải thể tích: 5 - 50µl Bước tăng: 0.5 µl Các dải thể tích test (kiểm tra): 5, 25, 50 µl Độ dung sai tương ứng: lần lượt 2; 0.8; 0.6 % Độ chính xác: lần lượt 2.0; 0.4; 0.3%

Micropipette thay đổi thể tích 2 – 20µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
​​​Dải thể tích: 2 - 20µl Bước tăng: 0.1 µl Các dải thể tích lấy mẫu: 2, 10, 20 µl Độ dung sai tương ứng:  3.0; 1.5; 0.9 % Độ chính xác: 2.0; 1.0; 0.4%

Micropipette thay đổi thể tích 0.5 – 10µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
Dải thể tích: 0.5 - 10µl Bước tăng: 0.1 µl Các dải thể tích lấy mẫu: 1, 5, 10 µl Độ dung sai tương ứng:  2.5; 2.0; 1 % Độ chính xác: 1.5; 1.0; 0.8%

Micropipette thay đổi thể tích 0.1 – 2.5 µl, model: pipet4u pro, hãng: ahn - đức

Liên hệ
Dải thể tích từ 0.1 – 2.5µl Bước tăng: 0.01 µl Các dải thể tích lấy mẫu: 0.25, 1.25, 2.5 µl Độ dung sai tương ứng:  12; 3.0; 2.5% Độ chính xác: 6.0; 3.0; 1.6%

Pipet đa kênh - multi channel pipettes, hãng: cleaver scientific-anh

Liên hệ
Pipet OMNIPETTE được thiết kế tiện dụng kết hợp một tay cầm mỏng, độ chính xác cao và cấu trúc mạnh mẽ, với giá cả rất hợp lý. Cơ chế pipet của omniPETTE cho phép chính xác và dễ dàng cài đặt thể tích pipet. Điều chính thể tích tối thiểu đến tối đa nhanh chóng chỉ bằng một tay.

Pipet thể tích cố định , hãng: cleaver scientific-anh

Liên hệ
Pipet thể tích cố định, nhỏ gọn của Cleaver Scientific cung cấp giải pháp xử lý chất lỏng đơn giản với chi phí thấp.

Micropipette pipet - omnipette, hãng: cleaver scientific-anh

Liên hệ
Pipet OMNIPETTE được thiết kế tiện dụng kết hợp một tay cầm mỏng, độ chính xác cao và cấu trúc mạnh mẽ, với giá cả rất hợp lý. Cơ chế pipet của omniPETTE cho phép chính xác và dễ dàng cài đặt thể tích pipet. Điều chính thể tích tối thiểu đến tối đa nhanh chóng chỉ bằng một tay.
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Mr.Phi 0986.112.900