MÁY PHÂN TÍCH KHÍ THẢI, KHÍ ĐỐT CẦM TAY E Instruments  Model : E 6000

MÁY PHÂN TÍCH KHÍ THẢI, KHÍ ĐỐT CẦM TAY E Instruments Model : E 6000

Hãng sản xuất: E intruments - Mỹ Model: E 6000

Liên hệ
MÁY PHÂN TÍCH KHÍ THẢI , KHÍ ĐỐT CẦM TAY Model : E 6000 Hãng  : E Instruments/ Mỹ Giới thiệu : E6000 là một máy phân tích khí đốt và khí thải công nghiệp cầm tay. Máy được thiết kế nhỏ gọn thuận tiện việc kiểm tra khí đốt ,khí thải nhằm phục vụ công việc điều chỉnh các quá trình đốt ch...
Tư vấn bán hàng038.606.8292

MÁY PHÂN TÍCH KHÍ THẢI , KHÍ ĐỐT CẦM TAY

Model : E 6000

Hãng  : E Instruments/ Mỹ

Giới thiệu :

  • E6000 là một máy phân tích khí đốt và khí thải công nghiệp cầm tay. Máy được thiết kế nhỏ gọn thuận tiện việc kiểm tra khí đốt ,khí thải nhằm phục vụ công việc điều chỉnh các quá trình đốt cháy như trong nồi hơi,lò đốt rác, động cơ ,lò sưởi, các phân tích trong phòng thí nghiệm....
  • E 6000 trang bị cảm biến khí đo O2, CO, NO, NO2, SO2, CxHy, H2S
  • Màn hình hiển thị màu có thể tùy chỉnh nội dung mà người sử dụng muốn in 
  • Lưu trữ tự động với bộ nhớ có thể lưu 2000 dữ liệu kiểm tra
  • Máy đươc tích hợp máy in , đo nhiệt độ khí.
  • Máy được trang bị đầu ống nối kim loại , phần mềm kết nối với PC, Bluetooth
  • Máy sử dung pin lithium Ion có thể sạc lại

Thông số kĩ thuật : 

  • Đo Oxy O2:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 25%
    • Độ phân giải: 0.1%
    • Độ chính xác: ±0.2 % vol
  • Đo Cacbonmonoxit CO:
    • Bù trừ H2 với bộ lọc NOx tích hợp
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 8000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±8 ppm (0 - 200ppm)/ ±5 % rdg (201 - 2000ppm)/ ±10 % rdg (2001 - 8000ppm)
  • CO pha loãng:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0.8% - 10.00%
    • Độ phân giải: 0.01%
    • Độ chính xác: ±10% rdg
  • Tính toán CO2:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 - 99.9%
    • Độ phân giải: 0.1 %
  • Đo NO2:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 1000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 100 ppm)/ ±5% rdg (101 - 1000ppm)
  • Đo NO:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 5000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
  • Đo NO thấp và/ hoặc NO2 thấp:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 100 ppm
    • Độ phân giải: 0.1 ppm
    • Độ chính xác: ±1.5 ppm (0 - 40 ppm)/ ±5% rdg (40.1 - 100ppm)
  • Tính toán NOx:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 – 5000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
  • Đo SO2:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 – 5000 ppm
    • Độ phân giải: 1 ppm
    • Độ chính xác: ±5 ppm (0 - 100ppm)/ ±5% rdg (101 - 5000ppm)
  • Đo H2S:
    • Cảm biến: Electrochemical
    • Dải đo: 0 - 500 ppm
    • Độ phân giải: 0.1 ppm
    • Độ chính xác: ±5ppm từ 0 - 125ppm/ ±4% từ 125 - 500 ppm
  • Đo nhiệt đô không khí Tair:
    • Cảm biến: Pt100
    • Dải đo: -10 đến 100 ˚C
    • Độ phân giải: 0.1 ˚C
    • Độ chính xác: ±1 ˚C
  • Đo nhiệt đô khí cháy Tgas:
    • Cảm biến: Tc K
    • Dải đo: -20 đến 1250 ˚C
    • Độ phân giải: 0.1 ˚C
    • Độ chính xác: ±0.5 ˚C (-20 đến 100 ˚C)/ ±0.5% rdg (101 đến 1250 ˚C)
  • Đo áp suất/ Draft:
    • Cảm biến: Semiconductor
    • Dải đo: ±0 - 80 inH₂O
    • Độ phân giải: 0.001 inH₂O
    • Độ chính xác: ±1.0% rdg
  • Tính toán khí dư Excess Air:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 - 850%
    • Độ phân giải: 1%
  • Tính toán Hiệu quả:
    • Cảm biến: giá trị tính toán
    • Dải đo: 0 – 100%
    • Độ phân giải: 0.1%

Cung cấp bao gồm :

  • Bộ cung cấp máy E 4500 tiêu chuẩn của hãng 
  • Hướng dẫn sử dụng tiếng Anh , Tiếng Việt.

 

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Mr.Phi 0986.112.900