MÁY ĐO PH / ORP / ĐỘ DẪN / ĐIỆN TRỞ / ĐỘ MẶN / TDS HORIBA Model : PC1100-S

MÁY ĐO PH / ORP / ĐỘ DẪN / ĐIỆN TRỞ / ĐỘ MẶN / TDS HORIBA Model : PC1100-S

Hãng sản xuất: HORIBA - Nhật Bản Model: PC1100-S

Liên hệ
Máy đo pH / ORP / độ dẫn / điện trở / độ mặn / TDS để bàn Model : PC1100-S Hãng : Horiba / Nhật Bản Xuất xứ : Nhật Bản Cấu hình một máy bao gồm: Máy chính Giá đỡ điện cực Adapter Điện cực đo pH (9615S-10D) Dung dịch chuẩn pH 4.01/7.00/10.01 & 3.33M KCl (250ml/chai) Điện cực đo độ dẫn (9382-...
Tư vấn bán hàng038.606.8292

Máy đo pH / ORP / độ dẫn / điện trở / độ mặn / TDS để bàn

Model : PC1100-S

Hãng : Horiba / Nhật Bản

Xuất xứ : Nhật Bản

Cấu hình một máy bao gồm:

  • Máy chính
  • Giá đỡ điện cực
  • Adapter
  • Điện cực đo pH (9615S-10D)
  • Dung dịch chuẩn pH 4.01/7.00/10.01 & 3.33M KCl (250ml/chai)
  • Điện cực đo độ dẫn (9382-10D)
  • Dung dịch chuẩn độ dẫn 84 uS, 1413 uS, 12.88 mS & 111.9 mS (250ml/chai)
  • Hướng dẫn sử dụng

Thông số kỹ thuật:

Đo pH

  • Dải đo -2.000 ~ 20.000 pH
  • Độ phân giải 0.1 / 0.01 / 0.001 pH
  • Độ chính xác ± 0.003 pH
  • Số điểm hiệu chuẩn 5 điểm
  • Lựa chọn dung dịch chuẩn NIST, USA, Custom

Đo thế ôxy hóa - khử (ORP)

  • Dải đo ± 2000 mV
  • Độ phân giải 0.1 mV
  • Độ chính xác ± 0.2 mV

Đo độ dẫn điện (EC)

Dải đo:

  • 0.000 µS/cm to 20.00 mS/cm (k=0.1)
  • 0.00 µS/cm to 200.0 mS/cm (k=1)
  • 0.0 µS/cm to 2.000 S/cm (k=10)  
  • Độ phân giải: 0.05% trên toàn dải đo (F.S.)
  • Độ chính xác:  ± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.);  ±1.5% F.S. > 18.0 mS/cm
  • Nhiệt độ tham chiếu:  15 ~ 30 độ C (điều chỉnh được)
  • Bù trừ nhiệt độ: 0.0 ~ 10.0% (điều chỉnh được)
  • Hằng số pin: 0.1 / 1.0 / 10.0
  • Số điểm hiệu chuẩn: 4 điểm
  • Thiết đặt đơn vị đo:Tự động chuyển dải đo / thủ công; uS/cm hoặc mS/cm hoặc S/m

Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS)

  • Dải đo: 0.00 mg/L to 100 g/L
  • Độ phân giải :  0.01 mg/L
  • Độ chính xác:  ± 0.1% trên toàn dải đo (F.S.)
  • Đồ thị TDS:  EN27888, 442, tuyến tính (0.40 ~ 1.0), NaCl

Đo điện trở (RES)

Dải đo:

  • 0.0 Ω•cm to 2.000 MΩ•cm (k=10)
  • 0.000 kΩ•cm to 20.00 MΩ•cm (k=1)
  • 0.00 kΩ•cm to 200.0 MΩ•cm (k=0.1)
  • Độ phân giải 0.05% trên toàn dải đo (F.S.)
  • Độ chính xác ± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.); ±1.5% F.S. > 1.80 MΩ•cm

Đo độ mặn (SAL)

  • Dải đo: 0.00 to 100.00 ppt / 0.000 to 10.000 %
  • Độ phân giải :  0.01 ppt / 0.001 %
  • Độ chính xác 0.2% trên toàn dải đo (F.S.)
  • Đồ thị hiệu chuẩn NaCl / nước biển

Đo nhiệt độ

  • Dải đo: -30.0 ~ 130 độ C
  • Độ phân giải: 0.1 độ C
  • Độ chính xác: ± 0.4 độ C
  • Hiệu chuẩn nhiệt độ: Có

Các tính năng khác

  • Bộ nhớ: 999 dữ liệu
  • Tự động ghi dữ liệu: có
  • Đồng hồ: có
  • Tính năng Auto-Hold: có
  • Tự động tắt: có (cài đặt được từ 1 đến 30 phút)
  • Hiển thị đồ thị / Offset: Có (đồ thị hiệu chuẩn axit và kiềm độc lập tùy quy trình hiệu chuẩn)
  • Thông báo chu kỳ hiệu chuẩn: Có (có thể đặt 1 - 400 ngày)
  • Hiển thị tình trạng điện cực: có
  • Hiển thị tin nhắn thông báo: có
  • Màn hình hiển thị: LCD hai kênh
  • Ngõ vào: 2 x BNC, 2 x phono, DC socket
  • Ngõ ra: USB, RS232C

Nguồn điện: AC adapter 100 - 240 V, 50/60 Hz

Kích thước máy chính: 170 x 174 x 73 mm

Trọng lượng: 500g

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Mr.Phi 0986.112.900