MÁY ĐO PH/ĐỘ DẪN/TDS/ĐỘ MẶN/OXY HÒA TAN/NHIỆT ĐỘ HI98199

MÁY ĐO PH/ĐỘ DẪN/TDS/ĐỘ MẶN/OXY HÒA TAN/NHIỆT ĐỘ HI98199

Hãng sản xuất: Hanna Model: HI98199

Liên hệ
Máy Đo pH/Độ Dẫn/TDS/Độ Mặn/Oxy Hòa Tan/Nhiệt Độ  Model: HI98199 Hãng sản xuất: Hanna Đặc điểm: HI98199 pH • EC • DO HI98199 là một máy đo đa năng có thể theo dõi pH, EC và oxy hòa tan khi kết hợp với đầu dò tương ứng. Đầu dò pH của Hanna đi kèm với HI98199 và các đầu dò EC và DO có thể đư...
Tư vấn bán hàng0903.107.683

Máy Đo pH/Độ Dẫn/TDS/Độ Mặn/Oxy Hòa Tan/Nhiệt Độ 
Model: HI98199
Hãng sản xuất: Hanna
Đặc điểm:

  • HI98199 pH • EC • DO
    • HI98199 là một máy đo đa năng có thể theo dõi pH, EC và oxy hòa tan khi kết hợp với đầu dò tương ứng. Đầu dò pH của Hanna đi kèm với HI98199 và các đầu dò EC và DO có thể được đặt hàng riêng. Mỗi đầu dò kỹ thuật số đều có đầu nối DIN kết nối nhanh của Hanna và hộp đựng đi kèm chứa tất cả các phụ kiện cần thiết để bắt đầu đo pH
  • Màn hình LCD đồ họa có đèn nền
    • HI98199 có màn hình LCD đồ họa có đèn nền với trợ giúp trên màn hình và khả năng hiển thị nhiều thông số đồng thời. Việc sử dụng các phím ảo để cung cấp giao diện người dùng trực quan.
  • Bảo vệ chống thấm nước
    • HI98199 được bao bọc trong một lớp vỏ chống nước được xếp hạng IP67 và có thể chịu được ngâm trong nước ở độ sâu 1 m trong tối đa 30 phút. Các đầu dò có xếp hạng IP68 cho khả năng ngâm liên tục trong nước
  • Đầu dò kỹ thuật số kết nối nhanh và nhận dạng cảm biến tự động :Các đầu dò pH, EC và DO có đầu nối DIN Kết nối Nhanh giúp kết nối không thấm nước với máy đo. Đầu dò và máy đo tự động nhận dạng các cảm biến được kết nối.
  • Dữ liệu GLP
    • HI98199 bao gồm tính năng GLP cho phép người dùng xem dữ liệu hiệu chuẩn và thông tin hết hạn hiệu chuẩn chỉ bằng một phím bấm. Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày, giờ, bộ đệm / tiêu chuẩn được sử dụng để hiệu chuẩn và đặc điểm độ dốc
  • Kết nối PC :Dữ liệu đã ghi có thể được chuyển sang PC tương thích của Window bằng cáp micro USB đi kèm và phần mềm Hanna.
  • Pin :Màn hình hiển thị chỉ báo biểu tượng pin để hiển thị lượng điện còn lại. Máy  sử dụng bốn pin AA 1,5V cung cấp thời lượng pin lên đến 360 giờ.
Thông số kỹ thuật:
  • pH (khi gắn điện cực pH)
    • Thang đo : 0.00 to 14.00 pH
  • Độ phân giải : 0.01 pH
  • Độ chính xác (@25ºC/77ºF) : ±0.02 pH
  • Hiệu chuẩn : Tự động tại 1,2,3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 đệm tùy chỉnh
  • Điện cực : HI829113 (đi kèm theo máy)
ĐỘ DẪN/TỔNG CHẤT RẮN HÒA TAN (Khi gắn điện cực EC riêng)
  • Thang đo EC : 0 to 200 mS/cm
  • Độ phân giải EC :
    • Bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm
    • Tự động: 1 µS/cm từ 0 đến 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 200.0 mS/cm
    •  Tự động mS/cm: 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/ cm; 0.01 mS/cm from
  • Độ chính xác EC (@25ºC/77ºF) : ±1.5% giá trị đo được hoặc ±2 µS/cm, lấy giá trị lớn hơn
  • Hiệu chuẩn EC và TDS : Tự động tại 1 điểm (84 µS/ cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc điểm tùy chỉnh
Đo TDS
  • Thang đo TDS : 0.0 to 200.0 ppt (g/L) (giá trị tối đa phụ thuộc vào hệ số TDS)
  • Độ phân giải TDS:
    • Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L) 
    • Tự động: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 200.0 ppt (g/L)
    • Tự động: ppt (g/L): 0.001
  • Độ chính xác TDS : ±1% giá trị đo được hoặc ±1 ppm (mg/L) , lấy giá trị lớn hơn
  • Đầu đo EC/TDS : HI763093 (mua riêng)
ĐỘ MẶN NƯỚC BIỂN
  • Thang đo: 0.0 to 50.0 σt , σ0, σ15
  • Độ phân giải :0.1 σt , σ0, σ15
  • Độ chính xác : ±1 σt , σ0, σ15
  • Hiệu chuẩn : Chỉ cần hiệu chuẩn EC
TRỞ KHÁNG
  • Thang đo : 0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm
  • Độ phân giải : 1 Ω•cm; 0.1 kΩ•cm; 0.0001 MΩ•cm
  • Hiệu chuẩn : Chỉ cần hiệu chuẩn EC
OXY HÒA TAN (khi gắn điện cực oxy hòa tan)
  • Thang đo : 0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)
  • Độ phân giải: 0.1%; 0.01 ppm (mg/L)
  • Độ chính xác : 0.0 to 300.0%: ±1.5% giá trị đo được hoặc ±1.0%, lấy giá trị lớn hơn 300.0 to 500.0%: ±3% giá trị đo được 0.00 to 30.00 ppm (mg/L): ±1.5% giá trị đo được ±0.10 ppm      (mg/L), lấy giá trị lớn hơn 30.00 ppm (mg/L) to 50.00 ppm (mg/L): ±3% giá trị đo được
  • Hiệu chuẩn : Tự động tại 1 hoặc điểm tại 0, 100% hoặc điểm tùy chỉnh
  • Điện cực oxy hòa tan : HI764103 (mua riêng)
Đo nhiệt độ
  • Thang đo : -5.00 to 55.00 °C; 23.00 to 131.00 °F; 268.15 to 328.15 K 
  • Độ phân giải : 0.01 °C; 0.01 °F; 0.01 K
  • Độ chính xác : ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K
Thông tin số máy đo
  • Ghi dữ liệu : Liên tục hoặc khi yêu cầu; theo khoảng thời gian: 1 giây đến 3 tiếng
  • Bộ nhớ : 45000 bản ghi
  • Kết nối : Cổng USB (bằng phần mềm PC Hanna)
  • Pin : 4 pin 1.5V AA
  • Môi trường : 0 to 50 °C (32 to 122 °F); RH 100% IP67
  • Kích thước : 185.0 x 93.0 x 35.2 mm
  • Khối lượng : 400 g
Cung cấp bao gồm:
  • Máy đo HI98199 
  • Điện cực pH HI829113 cáp 4 m
  • Gói dung dịch rửa điện cực HI700601
  • Gói dung dịch chuẩn pH4.01 HI7004
  • Gói dung dịch chuẩn pH7.01 HI7007
  • Cáp USB dài 1.8m HI920015,
  • Cốc nhựa 100 mL (2 cái)
  • 4 pin 1.5V AA
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Chứng chỉ chất lượng máy đo
  • Chứng chỉ chất lượng điện cực pH
  • Vali đựng máy
Phụ kiện mua riêng:
  • Điện cực EC/TDS HI763093
  • Điện cực oxy hòa tan HI764103
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Mr.Phi 0986.112.900