IKA - Đức

Máy đồng hóa nghiền , model: t25 digital ultra-turrax® , hãng: ika/đức

Liên hệ
Công suất đầu vào động cơ: 500 W   Công suất đầu ra động cơ: 300 W   Dung tích tối thiểu. (H2O): 0.001 lít   Dung tích tối đa (H2O): 1.5 lít   Độ nhớt tối đa: 5000 mPas   Thang tốc độ: 3000 - 25000 rpm   Độ lệch tốc độ: 1%   Hiển thị tốc độ: LED   Điều khiển tốc độ: vô cấp   Độ ồn không có trục đồng hóa: 75 dB(A)   Đường kính tay nối: 13 mm

Máy đồng hóa nghiền , model: t 18 ultra-turrax® digital , hãng: ika/đức

Liên hệ
Công suất đầu vào động cơ: 500 W   Công suất đầu ra động cơ: 300 W   Dung tích tối thiểu. (H2O): 0.001 lít   Dung tích tối đa (H2O): 1.5 lít   Độ nhớt tối đa: 5000 mPas   Thang tốc độ: 3000 - 25000 rpm   Độ lệch tốc độ: 1%   Hiển thị tốc độ: LED   Điều khiển tốc độ: vô cấp   Độ ồn không có trục đồng hóa: 75 dB(A)   Đường kính tay nối: 13 mm

Máy đồng hóa nghiền , model: t 10 ultra-turrax basic , hãng: ika/đức

Liên hệ
Công suất đầu vào động cơ: 125 W Công suất đầu ra động cơ: 75 W Dung tích tối thiểu. (H2O): 0.0005 l  Dung tích tối đa (H2O): 0.1 l  Độ nhớt tối đa: 5000 mPas  Phạm vi tốc độ: 8000 - 30000 rpm  Hiển thị tốc độ: Chia cấp  Bảng điều khiển tốc độ: Vô cấp  Độ ồn: 65 dB(A)

Máy đồng hóa nghiền ( động cơ không chổi than), model: t 18 brushless digital ultra-turrax® , hãng: ika/đức

Liên hệ
 Máy đồng hóa nhỏ cho dung tích từ 1 – 1500 ml (H2O) với hiển thị tốc độ kỹ thuật số      Công suất đầu vào động cơ: 500 W       Công suất đầu ra động cơ: 300 W        Dung tích tối đa (H2O): 1.5 lít        Nguồn vào: 500 W   Dung tích tối thiểu. (H2O): 0.001 lít   Độ nhớt tối đa: 5000 mPas   Thang tốc độ: 3000 - 25000 rpm   Độ lệch tốc độ: 1%   Hiển thị tốc độ: LED

Máy lắc có khay , model: trayster digital , hãng: ika/đức

Liên hệ
Kiểu chuyển động:    quay tròn Khối lượng lắc cho phép (bao gồm phụ kiện):      2 kg Thời gian hoạt động:    100 % Tốc độ tối thiểu (có thể điều chỉnh):    5 rpm Tốc độ quay:    0-80 rpm Kiểm soát tốc độ:    1 bước RPM Hiển thị tốc độ:    LED Đồng hồ:    có Hiển thị thời gian:    LED

Máy lắc có khay , model: trayster basic , hãng: ika/đức

Liên hệ
Kiểu chuyển động:    overhead Khối lượng lắc cho phép (bao gồm phụ kiện):    2 kg Thời gian hoạt động cho phép:    100 % Tốc độ tối thiểu:    0 rpm Tốc độ định mức:    20 rpm Chế độ vận hành:    vận hành liên tục Kích thước (W x H x D):    460 x 180 x 140 mm

Máy lắc đứng dạng trục xoay , model: loopster digital , hãng: ika/đức

Liên hệ
Kiểu chuyển động:    quay tròn Khối lượng lắc cho phép (bao gồm phụ kiện):      2 kg Thời gian hoạt động:    100 % Tốc độ tối thiểu (có thể điều chỉnh):    5 rpm Tốc độ quay:    0-80 rpm Kiểm soát tốc độ:    1 bước RPM Hiển thị tốc độ:    LED Đồng hồ:    có Hiển thị thời gian:    LED Thời gian thiết lập tối thiểu:    1s

Máy lắc đứng dạng trục xoay , model: loopster basic , hãng: ika/đức

Liên hệ
Kiểu chuyển động:    quay tròn Khối lượng lắc cho phép (bao gồm phụ kiện):      2 kg Thời gian hoạt động:    100 % Tốc độ tối thiểu (có thể điều chỉnh):    0 rpm Tốc độ định mức:    20 rpm Góc nghiêng bàn lắc tối thiểu:    0° Góc nghiêng bàn lắc tối đa:    90°

Máy lắc lăn , model: roller 10 digital , hãng: ika/đức

Liên hệ
Loại chuyển động: Con lăn  Thời gian On: 100 %  Tốc độ nhỏ nhất: 5 rpm  Khoảng tốc độ: 0-80 rpm  Hiển thị tốc độ: LED  Điều khiển tốc độ: 1RPM bước

Máy lắc lăn , model: roller 6 digital , hãng: ika/đức

Liên hệ
Loại chuyển động: Con lăn  Thời gian On: 100 %  Tốc độ nhỏ nhất: 5 rpm  Khoảng tốc độ: 0-80 rpm  Hiển thị tốc độ: LED  Điều khiển tốc độ: 1RPM bước

Máy lắc lăn , model: roller 6 basic , hãng: ika/đức

Liên hệ
Loại chuyển động: lăn  Thời gian On: 100 %  Tốc độ nhỏ nhất: 0 rpm  Tốc độ cố định tại: 30 rpm  Hiển thị tốc độ: Không  Định thời: Không  Hiển thị thời gian: không  Chế độ vận hành: Vận hành liên tục  Chức năng cảm ứng: không  Số lượng co lăn: 6

Máy lắc bập bênh , model: rocker 3d digital , hãng: ika/đức

Liên hệ
Kiểu chuyển động: đảo chiều (3D) Khối lượng lắc tối đa (đã bao gồm cả giá lắc): 2 kg Thời gian cho phép: 100% Tốc độ tối thiểu: 5 vòng/phút (có thể điều chỉnh) Dải tốc độ: 0 - 80 vòng/phút Hiển thị tốc độ: Đèn LED 7 đoạn Kiểm soát tốc độ: các bước 1 RPM

Máy lắc bập bênh , model: rocker 3d basic , hãng: ika/đức

Liên hệ
  Kiểu chuyển động: lắc bập bênh xoay tròn   Khối lượng lắc cho phép (bao gồm phụ kiện): 2 kg   Thời gian hoạt động cho phép: 100%   Tốc độ tối thiểu: 0 rpm   Tốc độ cố định: 30 rpm

Máy khuấy đũa , model: ministar 80 control , hãng: ika/đức

Liên hệ
Dung tích khuấy tối đa (H2O):    25 l Công suất đầu vào động cơ:    60 W Công suất đầu ra động cơ:    46 W Nguyên lý động cơ:    Động cơ DC không chổi than Hiển thị tốc độ:    LCD Tốc độ tối thiểu:    30 rpm Tốc độ tối đa:    1000 rpm Đảo chiều quay:    Không Chế độ nghỉ:    Không Độ nhớt tối đa:    30000 mPas

Máy khuấy đũa , model: ministar 40 control , hãng: ika/đức

Liên hệ
Dung tích khuấy tối đa (H2O):    25 l Công suất đầu vào động cơ:    60 W Công suất đầu ra động cơ:    46 W Nguyên lý động cơ:    Động cơ DC không chổi than Hiển thị tốc độ:    LCD Tốc độ tối thiểu:    30 rpm Tốc độ tối đa:    1000 rpm Đảo chiều quay:    Không Chế độ nghỉ:    Không Độ nhớt tối đa:    30000 mPas

Máy khuấy đũa , model: ministar 20 control , hãng: ika/đức

Liên hệ
Thể tích khuấy tối đa (H2O): 15 lít Đầu vào đánh giá động cơ: 60 W Công suất định mức động cơ: 46 W Động cơ DC không chổi than Màn hình LCD hiển thị tốc độ Tốc độ tối thiểu: 50 vòng / phút Tốc độ tối thiểu: 0/50 vòng / phút Tốc độ tối đa: 2000 vòng / phút Độ nhớt tối đa: 10.000 mPas Công suất đầu ra tối đa trục khuấy: 42 W

Máy khuấy đũa , model: microstar 30 control , hãng: ika/đức

Liên hệ
Dung tích khuấy tối đa (H2O): 20 lít Công suất đầu vào động cơ: 32 W Công suất đầu ra động cơ: 22 W Nguyên lý động cơ: Brushless DC Hiển thị tốc độ: LCD Thang tốc độ: 0/30-500 rpm Độ nhớt tối đa: 20,000 mPas Công suất ra tối đa của đũa khuấy: 15.7 W Thời gian hoạt động cho phép: 100% Mô-men xoắn tối đa của đũa khuấy: 30 Ncm Điều khiển tốc độ: nút vặn Tốc độ chính xác thiết lập: ± 1 rpm

Máy khuấy đũa , model: microstar 15 digital , hãng: ika/đức

Liên hệ
Dung tích khuấy tối đa (H2O):    10 l Công suất đầu vào động cơ:    32 W Công suất đầu ra động cơ:    22 W Nguyên lý động cơ:    Động cơ DC không chổi than Hiển Thị Tốc Độ:    LCD Tốc Độ Tối Thiểu    30 rpm Tốc độ tối đa:    1000 rpm Đảo chiều quay:  Không Chế độ nghỉ:  Không Độ nhớt tối đa:    8000 mPas

Máy khuấy đũa , model: nanostar 7.5 digital , hãng: ika/đức

Liên hệ
Thể tích khuấy tối đa: 5L Công suất vào/ra của động cơ: 32/22 W Động cơ: DC chổi than Hiển thị tốc độ: LED Khoảng tốc độ khuấy: 0/50 - 2000 vòng/phút Độ nhớt tối đa cho phép: 4000 mPas Công suất tối đa ở trục khuấy: 15,7 W Momen cực đại ở trục khuấy: 7,5 Ncm Điều khiển tốc độ: Núm xoay Độ chính xác tốc độ cài đặt: ± 1 vòng/ phút Độ lệch của phép đo tốc độ: 1 ±% (n> 300 vòng/phút); 3 ± vòng/ phút (n <300 vòng/phút)

Máy khuấy từ gia nhiệt , model: c-mag hs 7 control , hãng: ika/đức

Liên hệ
Số vị trí khuấy:    1 Thể tích khuấy tối đa (H2O):    20 l Công suất động cơ đầu ra:    9 W Hướng quay:    trái / phải Hiển thị tốc độ cài đặt:    LCD Hiển thị tốc độ thực:    LCD Điều khiển tốc độ:    Núm xoay Dải tốc độ:    50 – 1500 rpm Độ chính xác tốc độ cài đặt:    10 rpm Chiều dài thanh khuấy tối thiểu:    30 mm

Máy khuấy từ gia nhiệt ( có chức năng cân), model: ret control-visc , hãng: ika/đức

Liên hệ
ố vị trí khuấy:    1 Thể tích khuấy tối đa (H2O):    20 lít Định mức động cơ đầu vào:    22 W Định mức động cơ đầu ra:    12 W Màn hình hiển thị tốc độ:    TFT Phạm vi tốc độ:    0/50 – 1700 rpm Chiều dài thanh khuấy tối đa:    80 mm Công suất nhiệt ngỏ ra:    600 W Tốc độ gia nhiệt (1 l H2O in H15):    7 K/phút Tầm nhiệt độ gia nhiệt:    Từ nhiệt độ phòng đến 340 °C

Máy khuấy từ gia nhiệt , model: rct 5 digital , hãng: ika/đức

Liên hệ
Số vị trí khuấy 1 Số lượng khuấy tối đa mỗi vị trí khuấy (H2O) 20 l Công suất định mức động cơ 9 W Hướng quay phải/trái Màn hình LCD giá trị cài đặt tốc độ Màn hình LCD giá trị thực hiển thị tốc độ Điều khiển tốc độ Núm xoay Dải tốc độ 50 – 1500 vòng/phút Cài đặt tốc độ chính xác 10 vòng / phút Chiều dài thanh khuấy 30 – 80 mm

Máy khuấy từ gia nhiệt , model: plate (rct digital), hãng: ika/đức

Liên hệ
Số vị trí khuấy: 1 Thể tích khuấy tối đa/vị trí khuấy (H2O): 20 l Ngỏ vào định mức động cơ: 9 W Chiều quay: phải/trái Hiển thị giá trị tốc độ cài đặt: LCD Hiển thị giá trị tốc độ thực: LCD Điều khiển tốc độ: Núm xoay Dải tốc độ: 50 – 1500 rpm Độ chính xác tốc độ cài đặt: 10 rpm

Máy khuấy từ , model: twister set 1, hãng: ika/đức

Liên hệ
Tốc độ tối đa : 3000 RPM Mặt làm việc (mm) : 124 x 124 Kích thước (BxDxH) [mm]: 135 x 135 x 24

Máy gia nhiệt khô 3 khối , model: dry block heater 3, hãng: ika/đức

Liên hệ
Số khối gia nhiệt: 3 Công suất gia nhiệt: 330 W Thang nhiệt độ gia nhiệt: nhiệt độ phòng +5° - 120 °C  Hiển thị nhiệt độ: có  Độ phân giải hiển thị và điều chỉnh: 1 K  Kết nối đầu dò nhiệt độ: CT (DIN12878)  Độ biến thiên PT 1000 ; DIN EN 60751 Kl. A: ≤ ± (0,15 +0,002xITI) K Ổn định nhiệt độ bên trong các khối ở 37°C *:  ± 0.2°C  Ổn định nhiệt độ bên trong các khối ở 60°C *:  ± 0.4°C

Máy gia nhiệt khô 4 khối, model: dry block heater 4, hãng: ika/đức

Liên hệ
Số khối gia nhiệt: 4 Công suất gia nhiệt: 412 W Thang nhiệt độ gia nhiệt: nhiệt độ phòng +5° - 120 °C Hiển thị nhiệt độ: có Độ phân giải hiển thị và điều chỉnh: 1 K Kết nối đầu dò nhiệt độ: CT (DIN12878) Độ biến thiên PT 1000 ; DIN EN 60751 Kl. A: ≤ ± (0,15 +0,002xITI) K

Máy gia nhiệt khô 2 khối, model: dry block heater 2, hãng: ika/đức

Liên hệ
Số lượng block: 2 Công suất nhiệt đầu ra 250 W Nhiệt độ gia nhiệt: Nhiệt độ phòng +5° đến 120 °C Hiển thị nhiệt độ: có Độ phân giải hiển thị: 1 K Kết nối cảm biến nhiệt độ bên ngoài: DIN 12 878 Cảm biến PT 1000 chuẩn DIN EN 60751 Kl. A:   ≤ ± (0,15 +0,002xITI) K Ổn định nhiệt độ từng khối tại 37°C *: 0.2 ±°C Ổn định nhiệt độ từng khối tại 60°C *: 0.2 ±°C

Máy gia nhiệt khô 1 khối, model: dry block heater 1, hãng: ika/đức

Liên hệ
Số lượng block: 1  Công suất nhiệt đầu ra 165 W  Nhiệt độ gia nhiệt: Nhiệt độ phòng +5° đến 120 °C  Hiển thị nhiệt độ: có  Độ phân giải hiển thị: 1 K  Kết nối cảm biến nhiệt độ bên ngoài: DIN 12 878  Cảm biến PT 1000 chuẩn DIN EN 60751 Kl. A:  ≤ ± (0,15 +0,002xITI) K  Ổn định nhiệt độ từng khối tại 37°C *: 0.2 ±°C  Ổn định nhiệt độ từng khối tại 60°C *: 0.2 ±°C
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Mr.Phi 0986.112.900