Hãng sản xuất

Máy sấy lạnh 20~100kg, model: wrh-100d, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Vật liệu: thép không gỉ Công suất: 20 ~ 100Kg / mẻ Nguồn điện: 220V ~ 50Hz / 60Hz Công suất đầu vào: 1.0KW Cường độ dòng điện: 5.0A Công suất làm nóng nhanh: 1.0KW Công suất tối đa: 2.2KW Lượng khử nước: 3.5Kg / h (ở 50°C, 80%) Nhiệt độ cài đặt: 20 ~ 50 ° C Bộ điều khiển: IKE Smart cảm ứng màu Số khay: 15 chiếc Lưu lượng khí: 1100 m3/h

Máy sấy lạnh 20~100kg, model: wrh-100t, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Vật liệu: thép không gỉ Công suất: 20 ~ 100Kg / mẻ Nguồn điện: 220V ~ 50Hz / 60Hz Công suất đầu vào: 1.0KW Cường độ dòng điện: 5.0A Công suất làm nóng nhanh: 1.0KW Công suất tối đa: 2.2KW Lượng khử nước: 3.5Kg / h (ở 50°C, 80%) Nhiệt độ cài đặt: 20 ~ 80 ° C Bộ điều khiển: IKE Smart cảm ứng màu Số khay: 15 chiếc Lưu lượng khí: 1100 m3/h

Nồi hấp tiệt trùng có chức năng sấy khô để bàn 50 lít ts-xd50d hãng taisite

Liên hệ
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG ĐỂ BÀN CÓ CHỨC NĂNG SẤY KHÔ TỰ ĐỘNG 50 LÍT Model: TS-XD50D Hãng: TaisiteLab Sciences Inc/Mỹ Sản xuất tại: Trung Quốc Ứng dụng:  Sản phẩm sử dụng hơi nước bão hòa để khử trùng nhanh chóng và hiệu quả các sản phẩm. Nó có thể được sử dụng trong bệnh viện, tru...

Nồi hấp tiệt trùng có chức năng sấy khô để bàn 35 lít ts-xd35d hãng taisite

Liên hệ
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG ĐỂ BÀN CÓ CHỨC NĂNG SẤY KHÔ TỰ ĐỘNG 35 LÍT Model: TS-XD35D Hãng: TaisiteLab Sciences Inc/Mỹ Sản xuất tại: Trung Quốc Ứng dụng:  Sản phẩm sử dụng hơi nước bão hòa để khử trùng nhanh chóng và hiệu quả các sản phẩm. Nó có thể được sử dụng trong bệnh viện, tru...

Tủ ấm vi sinh 124l, model: dh124d, hãng: taisite lab sciences inc/usa

Liên hệ
Thể tích: 43L Loại lưu thông không khí: Đối lưu cưỡng bức Phạm vi nhiệt độ: RT+ 5 ℃ ~ 65 ℃ Biến động nhiệt:  ± 0,5℃ Tính đồng nhất: ± 1.0 ℃ Vật liệu buồng: Thép không gỉ Chất liệu vỏ: Thép phun cán nguội Cài đặt: nhấn nhẹ bốn phím Màn hình hiển thị: Hiển thị điện tử kỹ thuật số Thời gian: 0~9999 phút (có chức năng hẹn giờ)    

Tủ sấy 300 độ 18 lít đối lưu tự nhiên, model: whl-25ab, hãng: taisite lab sciences inc

Liên hệ
Điện áp (V): 220 Phạm vi nhiệt độ (oC): RT + 10 ~ 300oC Độ phân giải nhiệt độ (oC): ± 1 Công suất (kW): 0,6 Dung tích buồng (L): 18 Kích thước làm việc (W * D * Hmm): 260*260*260 Kích thước đóng gói (W * D * Hmm): 530*560*700 Khối lượng tịnh (kg): 33 Tổng trọng lượng (kg): 37

Bếp đun bình cầu 250ml, model: 98-i-c-250, hãng taisite/usa

Liên hệ
Thể tích : 250 ml Nhiệt độ : nhiệt độ môi trường đến 380  °C          Công suất gia nhiệt : 150 W Chế độ gia nhiệt : liên tục Có đèn báo nguồn, đèn báo đang gia nhiệt Điều khiển nhiệt độ digital, tự động gia nhiệt, ngắt gia nhiệt theo nhiệt độ cài đặt, nhiệt độ được hiển thị trên màn hình LED

Bếp đun bình cầu 500ml, model: 98-i-c-500, hãng taisite/usa

Liên hệ
Thể tích : 500 ml Nhiệt độ : nhiệt độ môi trường đến 380  °C          Công suất gia nhiệt : 250 W Chế độ gia nhiệt : liên tục Có đèn báo nguồn, đèn báo đang gia nhiệt Điều khiển nhiệt độ digital, tự động gia nhiệt, ngắt gia nhiệt theo nhiệt độ cài đặt, nhiệt độ được hiển thị trên màn hình LED

Máy nhuộm tiêu bản tuyến tính, model: cromatec i, hãng: slee medical/đức

Liên hệ
Số vị trí: 20 Sức chưa khay: 30 lam Khả năng tải: Lên tới 20 khay lam kính Thông lượng lam kính: lên đến 1.800 lam mỗi giờ Thể tích nhuộm / rửa cuvette: 400ml Số lượng cuvet rửa: lên đến 6 Tải/tháo trạm: mỗi 5 khay lam kính Chương trình: 20 chương trình, mỗi chương trình lên đến 20 bước Thời gian ủ: 5 giây đến 1 giờ

Máy phun sương muối, 1440l, model: ahl-200-ns hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Bảng điều khiển: Dạng nút bấm Kích thước bên trong (mm) WxDxH: 2000x950x600 Kích thước bên ngoài (mm) WxDxH: 2700x1350x1600 Dung tích (L): 1440 Dung tích muối (L): 120

Máy phun sương muối, 800l, model: ahl-160-ns hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Bảng điều khiển: Dạng nút bấm Kích thước bên trong (mm) WxDxH: 1600x850x550 Kích thước bên ngoài (mm) WxDxH: 2300x1150x1550 Dung tích (L): 800 Dung tích muối (L): 90

Máy phun sương muối, 480l, model: ahl-120-ns hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Bảng điều khiển: Dạng nút bấm Kích thước bên trong (mm) WxDxH: 1200x850x500 Kích thước bên ngoài (mm) WxDxH: 1900x1150x1500 Dung tích (L): 480 Dung tích muối (L): 90

Máy phun sương muối, 270l, model: ahl-90-bs hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Bảng điều khiển: Dạng nút bấm Kích thước bên trong (mm) WxDxH: 900x600x500 Kích thước bên ngoài (mm) WxDxH: 1460x910x1280 Dung tích (L): 270 Dung tích muối (L): 25

Máy phun sương muối, 108l, model: ahl-60-ss hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Bảng điều khiển: Dạng nút bấm Kích thước bên trong (mm) WxDxH: 600x450x400 Kích thước bên ngoài (mm) WxDxH: 1130x630x1070 Dung tích (L): 108 Dung tích muối (L): 15

Tủ lạnh âm sâu -40oc loại đứng, 328 lít, model: mdf-40v328e hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Dung tích: 328 L Kích thước bên trong (W * D * H): 508 × 455 × 1393 mm Phạm vi nhiệt độ: -20 ~ -40 ° C Bộ điều khiển: Bộ vi xử lý Màn hình: Màn hình kỹ thuật số Tiếng ồn: 48 dB Nguồn điện: 220V / 50Hz Công suất định mức: 300 W Dòng điện: 1.6 A Mức tiêu thụ điện: 4 kWh / 24h Máy nén: 1 Môi chất lạnh: R290 Loại làm mát: Làm mát trực tiếp Loại rã đông: Thủ công

Tủ ấm lạnh 500 lít ( tủ ủ bod), model: cbi-500l, hãng taisite lab sciences inc/mỹ

Liên hệ
Thang nhiệt độ: 0~65℃. Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5℃ Độ phân dải nhiệt độ: 0.1℃. Công suất: 1450W. Kích thước làm việc (W*D*H): 700*700*1020mm Kích thước ngoài(WxDxH): 825x925x1780mm Dung tích: 500 lít. Kệ trữ mẫu: 3 Chiếc. Cài đặt thời gian: 1-9999 Phút. Tác nhân làm lạnh: Làm lạnh không chứa fluor và thân thiện với môi trường(R134a hoặc R404A).

Tủ lạnh âm sâu -40oc loại đứng, 439 lít, model: model:dr-ts439 hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Dung tích (L): 439 Kích thước bên trong (W * D * H) mm: 650 * 560 * 1305 Phạm vi nhiệt độ: -20 ~ -40 ℃ Bộ điều khiển: Bộ vi xử lý Màn hình: Màn hình kỹ thuật số Máy nén: 1pc Phương pháp làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp Môi chất lạnh: R507 Hệ thống cảnh báo: Lỗi cảm biến, Lỗi bộ dữ liệu USB, Lỗi giao tiếp bo mạch chính, Lỗi giao tiếp, Mở cửa Mức tiêu thụ nguồn (KWh / 24h): 4,68

Tủ an toàn sinh học cấp ii loại a2 lm-1800bs, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Tủ cấy an toàn sinh học cấp 2 (tủ đôi) Model: LM-1800BS Hãng sản xuất: LKLAB Xuất xứ: Hàn Quốc Tính năng kỹ thuật tủ an toàn sinh học cấp II model LM-1800BS: Tỷ lệ hồi lưu/khí xả 70%/30%: 70% lưu lượng dòng khí chảy dọc tuần hoàn qua màng lọc HEPA, 30% xả qua màng llọc HEPA ra ngoài môi trường....

Tủ an toàn sinh học cấp ii loại a2 lm-1500bs, hãng: lklab/hàn quốc

Liên hệ
Tủ cấy an toàn sinh học cấp 2 (tủ đôi) Model: LM-1500BS Hãng sản xuất: LKLAB Xuất xứ: Hàn Quốc Tính năng kỹ thuật tủ an toàn sinh học cấp II model LM-1500BS: Tỷ lệ hồi lưu/khí xả 70%/30%: 70% lưu lượng dòng khí chảy dọc tuần hoàn qua màng lọc HEPA, 30% xả qua màng llọc HEPA ra ngoài môi trường....

Bể cách thủy lắc, model: yc-s30, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Ứng dụng: Dùng để nuôi cấy và lắc. Chế độ lắc: Lắc tròn + Nhiệt độ nước nóng ổn định Dung tích buồng: 31 Lít Thang nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5~65℃ Độ phân dải nhiệt độ: 0.1℃ Độ dao động nhiệt: ±0.1℃ Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.2℃ Biên độ lắc: 20mm Tốc độ lắc: 30~300 Vòng/phút

Máy trộn tạo hạt tốc độ cao, model: ghl-50, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Công suất: 15 kg / mẻ Dung tích chứa: 50L Công suất trộn: 5.5kw Tốc độ trộn: 200-400 r.p.m Công suất cắt: 1,5kw Tốc độ cắt: 1500 - 3000 r.p.m Màn hình cảm ứng: 7 ''

Máy trộn tạo hạt tốc độ cao, model: ghl-10, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Công suất: 3 kg / mẻ Dung tích chứa: 10L Công suất trộn: 1.5kw Tốc độ trộn: 3-600 r.p.m Công suất cắt: 0,75kw Tốc độ cắt: 3000 r.p.m Màn hình cảm ứng: 7 ''

Máy đo độ đục cầm tay, model: tb1, hãng: velp / italy

Liên hệ
Vật liệu: abs Phương pháp đo: phương pháp nephelometric tuân thủ ISO 7027 (90 °) Chuẩn hiệu chuẩn: 0,02, 20, 100, 800 NTU Nguồn sáng: đi-ốt phát tia hồng ngoại (bước sóng 850 nm) Phạm vi đo lường: từ 0 đến 1000 NTU Sự chính xác: ± 2% trong phạm vi từ 0 đến 500 NT / ± 3% trong phạm vi từ 501 đến 1000 NTU Độ lặp lại: ± 0,01 ntu hoặc ± 1% giá trị đọc, tùy theo giá trị nào lớn hơn với mẫu gel

Bộ chưng cất đạm tự động, model: udk-159, hãng: velp / italy

Liên hệ
Có thể nhớ được tới 54 chương trình làm việc khác nhau, làm việc ở chế độ tự động hoàn toàn.  Dung tích Burette tiêu chuẩn: 25 ml, độ chia 2µl. Pha loãng mẫu bằng nước : Tự động Dung dịch H3BO3 hấp phụ : Tự động Dung dịch hydroxyt Natri : Tự động Đặt thời gian phản ứng (trì hoãn): 0 ~ 99 phút. Thời gian cất: 20 giây đến 30 phút hoặc liên tục.

Bộ chưng cất đạm bán tự động, model: udk-139, hãng: velp / italy

Liên hệ
Cấu trúc: vật liệu chế tạo chống ăn mòn hóa chất theo công nghệ Polyme Màn hình hiển thị: kích thước 3.5 inch, màn hình màu cảm ứng Thời gian bắt đầu phân tích theo tiêu chuẩn Devanda: 0 ~ 99 phút Ngôn ngữ lựa chọn: Anh, Ý, Pháp, Nga, Trung Quốc, Việt Độ lặp lại: ≤ 1% Tỉ lệ thu hồi: >= 99.5 % Giới hạn xác định: >= 0.1 mg nitơ

Bộ chưng cất đạm, model: udk-129, hãng: velp / italy

Liên hệ
Cấu trúc bộ chưng cất đạm UDK 129 được chế tạo bằng vật liệu techpolymer chịu ăn mòn. Màn hình hiển thị tinh thể lỏng (LCD). Thời gian cho phân tích Devarda: từ 0 đến 99 phút. Số chương trình hoạt động: 01 chương trinh. Độ tái lập phép đo (RSD): ≤ 1% Độ thu hồi: ≥ 99.5% với hàm lượng nitrogen từ 1 đến 200mg. Giới hạn phát hiện: ≥ 0.1mg N

Bộ chưng cất đạm tự động, model: udk-149, hãng: velp / italy

Liên hệ
Cấu trúc được chế tạo bằng vật liệu techpolymer chịu ăn mòn. Màn hình cảm ứng màu 3.5” Thời gian cho phân tích Devarda: từ 0 đến 99 phút. Số chương trình hoạt động: 20 chương trình. Độ tái lập phép đo (RSD): ≤ 1% Độ thu hồi: ≥ 99.5% với hàm lượng nitrogen từ 1 đến 200mg. Giới hạn phát hiện: ≥ 0.1mg N

Bơm tuần hoàn nước cho hút hơi độc, model: jp, hãng: velp / italy

Liên hệ
Thiết bị được thiết kế để hút hơi độc. Cấu trúc được chế tạo bằng nhựa ABS Tốc độ hút tối đa: 35 lít/phút Điều chỉnh tốc độ hút: từ 0 đến 35 lít/phút Áp lực hút với nước ở 15oC: 35 mmHg Công suất: 160 W Nguồn điện: 220V, 50Hz Khối lượng: 8.4 kg Kích thước: 250 x 400 x 370 mm

Bộ trung hòa hơi độc, model: sms, hãng: velp / italy

Liên hệ
Thiết bị được thiết kế để trung hòa hơi độc và ăn mòn. Hoạt động theo 3 giai đoạn: Ngưng tụ Trung hòa bằng axit hay kiềm Hấp thụ bằng cacbon hoạt tính (lựa chọn thêm). Cấu trúc được chế tạo bằng thép không gỉ, sơn phủ epoxy. Khối lượng: 3.5 kg Kích thước: 190 x 500 x 300 mm

Bộ phá mẫu tự động 42 vị trí, model: dkl-42/26, hãng: velp / italy

Liên hệ
42 vị trí đặt ống 100ml Cài đặt nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 450°C Thư viện chương trình hoạt động: 54 chương trình, bao gồm 24 chương trình lưu bởi người sử dụng. Bước gia nhiệt: 4 bước cho mỗi chương trình Cài đặt thời gian: từ 001 đến 999 phút Báo kết thúc quá trình: bằng hiển thị và âm thanh. Tự động cảm biến và cảnh báo khi đầu đo nhiệt độ lỗi. Điều khiển nâng hạ: tự động

Bộ phá mẫu tự động 20 vị trí, model: dkl-20, hãng: velp / italy

Liên hệ
20 vị trí đặt ống 250ml/400ml Cài đặt nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 450°C Thư viện chương trình hoạt động: 54 chương trình, bao gồm 24 chương trình lưu bởi người sử dụng. Bước gia nhiệt: 4 bước cho mỗi chương trình Cài đặt thời gian: từ 001 đến 999 phút Báo kết thúc quá trình: bằng hiển thị và âm thanh. Tự động cảm biến và cảnh báo khi đầu đo nhiệt độ lỗi. Điều khiển nâng hạ: tự động

Bộ phá mẫu tự động 12 vị trí, model: dkl-12, hãng: velp / italy

Liên hệ
12 vị trí đặt ống 250ml/400ml Cài đặt nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 450°C Thư viện chương trình hoạt động: 54 chương trình, bao gồm 24 chương trình lưu bởi người sử dụng. Bước gia nhiệt: 4 bước cho mỗi chương trình Cài đặt thời gian: từ 001 đến 999 phút Báo kết thúc quá trình: bằng hiển thị và âm thanh. Tự động cảm biến và cảnh báo khi đầu đo nhiệt độ lỗi. Điều khiển nâng hạ: tự động

Bộ phá mẫu tự động 8 vị trí, model: dkl-8, hãng: velp / italy

Liên hệ
Cài đặt nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 450°C Thư viện chương trình hoạt động: 54 chương trình, bao gồm 24 chương trình lưu bởi người sử dụng. Bước gia nhiệt: 4 bước cho mỗi chương trình Cài đặt thời gian: từ 001 đến 999 phút Báo kết thúc quá trình: bằng hiển thị và âm thanh. Tự động cảm biến và cảnh báo khi đầu đo nhiệt độ lỗi. Điều khiển nâng hạ: tự động

Máy tiệt trùng ống cấy, model: jz-2-t40, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Điện áp: AC220V Nhiệt độ: 0-330 ℃ Tần số: 50HZ Công suất: 32W Bảo vệ chống điện giật bên trong loại I Kích thước bên ngoài 180 * 100 * 215mm Khối lượng tịnh: 2kg

Máy đo độ trắng cầm tay, model: wsb-1y, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Phạm vi đo lường: 0,0-199,9 Công thức độ trắng: Độ trắng xanh WB = R457, Fluorescence whitening F Ánh sáng: LED Điều kiện đo: GB / T3978 Màn hình: Màn hình LCD Hiệu chỉnh: Φ 15 Độ phân giải: 0,1 Trừ độ lệch (Zero Draft): ≤0,2 / 10 phút Độ lệch giá trị hiển thị: ≤0,3 / 3 phút Độ lặp lại phép đo: ≤0,3

Máy đo độ trắng cầm tay, model: wsb-1, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Phạm vi đo lường: 0,0-199,9 Công thức độ trắng: Độ trắng xanh WB = R457 Ánh sáng: LED Điều kiện đo: GB / T3978 Màn hình: Màn hình LCD Hiệu chỉnh: Φ 15 Độ phân giải: 0,1 Trừ độ lệch (Zero Draft): ≤0,2 / 10 phút Độ lệch giá trị hiển thị: ≤0,3 / 3 phút Độ lặp lại phép đo: ≤0,3 Nhiệt độ môi trường: 5 ℃ ~ 35 ℃ Độ ẩm môi trường: ≤85% RH

Máy đo độ trắng để bàn, model: wsb-2y, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Phạm vi đo lường: 0,0-199,9 Công thức độ trắng: Độ trắng xanh WB = R457, Fluorescence whitening F Ánh sáng: LED Điều kiện đo: GB / T3978 Màn hình: Màn hình LCD Hiệu chỉnh: Φ 30 Độ phân giải: 0,1 Trừ độ lệch (Zero Draft): ≤0,2 / 10 phút Độ lệch giá trị hiển thị: ≤0,3 / 3 phút Độ lặp lại phép đo: ≤0,3

Máy đo độ trắng để bàn, model: wsb-2, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Phạm vi đo lường: 0,0-199,9 Công thức độ trắng: Độ trắng xanh WB = R457 Ánh sáng: LED Điều kiện đo: GB / T3978 Màn hình: Màn hình LCD Hiệu chỉnh: Φ 30 Độ phân giải: 0,1 Trừ độ lệch (Zero Draft): ≤0,2 / 10 phút Độ lệch giá trị hiển thị: ≤0,3 / 3 phút Độ lặp lại phép đo: ≤0,3 Nhiệt độ môi trường: 5 ℃ ~ 35 ℃ Độ ẩm môi trường: ≤85% RH

Tủ nhiệt độ và độ ẩm 408l, model: wss-408f, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Dung tích: 408L Phạm vi nhiệt độ: 0℃-150℃ Phạm vi độ ẩm: 20%-98% RH (có thể kiểm soát / có thể điều chỉnh). Độ lệch độ ẩm: 2%-3%R.H. Dao động nhiệt độ: ≤ ± 0,5℃ (Không tải) Tính đồng nhất nhiệt độ: ≤ 2℃ (Không tải) Độ lệch nhiệt độ: ≤ ± 1 ℃(Không tải) Tốc độ gia nhiệt: Trung bình 3 ℃/phút không tải. Tốc độ làm lạnh: trung bình 1 ℃/phút (có thể điều chỉnh), không tải.

Tủ nhiệt độ và độ ẩm 408l, model: wss-408p, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Dung tích: 408L Phạm vi nhiệt độ: -70℃-150℃ Phạm vi độ ẩm: 20% -98% RH Độ lệch độ ẩm: 2%-3%R.H Dao động nhiệt độ: ≤ ± 0,5℃ (Không tải) Tính đồng nhất nhiệt độ: ≤ 2℃ (Không tải) Độ lệch nhiệt độ: ≤ ± 1 ℃ (Không tải). Tốc độ gia nhiệt: Trung bình 3℃ / phút trong suốt quá trình, không tải. Tốc độ làm lạnh: trung bình 1℃ / phút (có thể điều chỉnh) trong suốt quá trình, không tải.

Tủ nhiệt độ và độ ẩm 408l, model: wss-408q, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Dung tích: 408 Lít Thang nhiệt độ: -60℃ đến 150℃. Thang độ ẩm: 20%-98% RH (có thể kiểm soát / có thể điều chỉnh) Độ lệch độ ẩm: 2%-3%R.H. Dao động nhiệt độ: ≤ ±0,5℃ (Không tải) Tính đồng nhất nhiệt độ: ≤ 2℃ (Không tải) Độ lệch nhiệt độ: ≤ ± 1℃ (Không tải) Tốc độ gia nhiệt: 3℃/phút không tải. Tốc độ làm lạnh: 1℃/phút (có thể điều chỉnh), không tải.

Tủ nhiệt độ và độ ẩm 408l, model: wss-408d, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Kích thước trong (WxDxH): 600*850*800mm Dung tích: 408 Lít Thang nhiệt độ:-40℃ đến 150℃. Thang độ ẩm: 20%-98% RH(có thể điều chỉnh). Độ lệch độ ẩm: 2%-3%R.H. Dao động nhiệt: ≤ ± 0,5℃(Không tải). Tính đồng nhất nhiệt: ≤ 2℃(Không tải). Độ lệch nhiệt: ≤ ± 1℃ (Không tải). Tốc độ gia nhiệt: 3 ℃/phút  không tải. Tốc độ làm lạnh: 1℃/phút (có thể điều chỉnh) không tải.

Tủ nhiệt độ và độ ẩm 408l, model: wss-408t, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Dung tích: 408L Phạm vi nhiệt độ: -20℃ đến 150℃ Phạm vi độ ẩm: 20% -98%RH (có thể kiểm soát/có thể điều chỉnh). Độ lệch độ ẩm: 2%-3%R.H Dao động nhiệt độ: ≤ ± 0,5℃ (Không tải) Tính đồng nhất nhiệt độ: ≤ 2 ℃ (Không tải) Độ lệch nhiệt độ: ≤ ± 1℃ (Không tải). Tốc độ gia nhiệt: Trung bình 3℃/phút, không tải. Tốc độ làm lạnh: trung bình 1℃/phút (có thể điều chỉnh), không tải.

Tủ nhiệt độ và độ ẩm 225l, model: wss-225f, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Dung tích: 225L Phương pháp: đối lưu cưỡng bức Phạm vi nhiệt độ: 0℃-150℃ Phạm vi độ ẩm: 20% -98% RH Độ phân giải: 0,01 ℃ Dao động nhiệt độ: ± 0,5 ℃ (không tải) Độ chính xác điều khiển: độ chính xác điều khiển nhiệt độ: ± 0,2 ℃; độ chính xác điều khiển độ ẩm: ± 1,5% RH (không tải) Tính đồng nhất: đồng nhất nhiệt độ: ± 1.5 1.5 / độ đồng nhất độ ẩm: ± 3.0% RH (không tải)

Tủ nhiệt độ và độ ẩm 225l, model: wss-225t, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Dung tích: 225L Phương pháp: đối lưu cưỡng bức Phạm vi nhiệt độ: -20℃-150℃ Phạm vi độ ẩm: 20% -98% RH Độ phân giải: 0,01 ℃ Dao động nhiệt độ: ± 0,5 ℃ (không tải) Độ chính xác điều khiển: độ chính xác điều khiển nhiệt độ: ± 0,2 ℃; độ chính xác điều khiển độ ẩm: ± 1,5% RH (không tải) Tính đồng nhất: đồng nhất nhiệt độ: ± 1.5 1.5 / độ đồng nhất độ ẩm: ± 3.0% RH (không tải)

Tủ nhiệt độ và độ ẩm 225l, model: wss-225d, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Dung tích: 225L Phương pháp: đối lưu cưỡng bức Phạm vi nhiệt độ: -40℃-150℃ Phạm vi độ ẩm: 20% -98% RH Độ phân giải: 0,01 ℃ Dao động nhiệt độ: ± 0,5 ℃ (không tải) Độ chính xác điều khiển: độ chính xác điều khiển nhiệt độ: ± 0,2 ℃; độ chính xác điều khiển độ ẩm: ± 1,5% RH (không tải) Tính đồng nhất: đồng nhất nhiệt độ: ± 1.5 1.5 / độ đồng nhất độ ẩm: ± 3.0% RH (không tải)

Tủ nhiệt độ và độ ẩm 225l, model: wss-225q, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Dung tích: 225L Phương pháp: đối lưu cưỡng bức Phạm vi nhiệt độ: -60℃-150℃ Phạm vi độ ẩm: 20% -98% RH Độ phân giải: 0,01 ℃ Dao động nhiệt độ: ± 0,5 ℃ (không tải) Độ chính xác điều khiển: độ chính xác điều khiển nhiệt độ: ± 0,2 ℃; độ chính xác điều khiển độ ẩm: ± 1,5% RH (không tải) Tính đồng nhất: đồng nhất nhiệt độ: ± 1.5 1.5 / độ đồng nhất độ ẩm: ± 3.0% RH (không tải)

Tủ nhiệt độ và độ ẩm 225l, model: wss-225p, hãng: taisitelab sciences inc / mỹ

Liên hệ
Dung tích: 225L Phương pháp: đối lưu cưỡng bức Phạm vi nhiệt độ: -70℃-150℃ Phạm vi độ ẩm: 20% -98% RH Độ phân giải: 0,01 ℃ Dao động nhiệt độ: ± 0,5 ℃ (không tải) Độ chính xác điều khiển: độ chính xác điều khiển nhiệt độ: ± 0,2 ℃; độ chính xác điều khiển độ ẩm: ± 1,5% RH (không tải) Tính đồng nhất: đồng nhất nhiệt độ: ± 1.5 1.5 / độ đồng nhất độ ẩm: ± 3.0% RH (không tải)
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Mr.Phi 0986.112.900